Thông số và tính năng của các máy dùng Symbian 3RD OS 9.1

Thảo luận trong 'S60 3rd: KIẾN THỨC & KINH NGHIỆM' bắt đầu bởi Red Apple, 26 Tháng năm 2008.

  1. Red Apple Thành viên

    Để tiện cho việc tham khảo mình lập topic update tính năng và thông số về các máy sử dụng Symbian OS9.1 3RD .


    Nokia N73

    [​IMG]

    Băng tần
    UMTS/GSM 850/GSM 900/GSM 1800/GSM 1900
    Ngôn ngữ
    Tiếng Anh
    Màu sắc
    Đen
    Kích cỡ
    Kích thước
    110 x 49 x 19 mm
    Trọng lượng
    116 gam
    Hiển thị
    Loại màn hình
    TFT, 262.144 màu
    Kích thước
    240 x 320 pixels
    - Màn hình 36 x 48 mm
    Nhạc chuông
    Loại
    64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC, AAC+, WMA
    Tải nhạc
    Có thể
    Rung



    Bộ nhớ
    Danh bạ
    Nhiều, chia sẻ
    Bộ nhớ trong
    40 MB
    Thẻ nhớ ngoài
    miniSD
    - Bộ nhớ trong 40 MB
    - Hỗ trợ thẻ nhớ miniSD đến 2 GB, hotswap
    Dữ liệu
    GPRS
    Class 10 (32 - 48 kbps)
    HSCSD
    Không
    EDGE

    3G

    WLAN
    Không
    Bluetooth

    Hồng ngoại

    USB
    Có, USB 2.0
    Hệ điều hành
    Symbian OS v9.1, Series 60 rel. 3.0
    Tin nhắn
    SMS/MMS/Email/Instant Messaging
    Ðồng hồ

    Báo thức

    FM radio

    Trò chơi
    Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm
    Trình duyệt
    WAP 2.0/xHTML, HTML
    Java

    Máy ảnh
    3.15 MP, 2048x1536 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, flash; máy ảnh phụ VGA
    Quay phim
    Tùy bộ nhớ trống
    Ghi âm
    Tùy bộ nhớ trống
    Nghe nhạc
    MP3, AAC, AAC+, WMA
    Xem phim
    MP4, 3GP, AVI
    Ghi âm cuộc gọi

    Loa ngoài


    Pin
    Loại pin
    Pin chuẩn, Li-Ion (BP-6M), 1100 mAh
    Thời gian chờ
    350 giờ
    Thời gian thoại
    6 giờ
    jaychan9x thích bài này.
  2. Red Apple

    Red Apple Thành viên

    Bài viết:
    1,019
    Được Like:
    1,017
    Nokia 5700 XpressMusic
    [​IMG]

    Băng tần

    UMTS/GSM 850/GSM 900/GSM 1800/GSM 1900
    Ngôn ngữ
    Có tiếng Việt
    Màu sắc
    Đen
    Kích cỡ
    Kích thước
    108 x 50 x 17 mm, 84 cc
    Trọng lượng
    115 gam
    Hiển thị
    Loại màn hình
    TFT, 16 triệu màu
    Kích thước
    240 x 320 pixels
    - Màn hình 2.2 inches
    Nhạc chuông
    Loại
    64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC, AAC+, AAC++, WMA
    Tải nhạc
    Có thể
    Rung

    - Bộ loa kép Stereo
    Bộ nhớ
    Danh bạ
    Nhiều, chia sẻ
    Bộ nhớ trong
    35 MB
    Thẻ nhớ ngoài
    TransFlash
    - 64 MB SDRAM, 128 MB ROM
    - ARM 11, 369 MHz CPU
    - Hỗ tợ thẻ nhớ đến 4GB
    Dữ liệu
    GPRS
    Class 11
    HSCSD
    Có, 43.2 kbps
    EDGE

    3G

    WLAN
    Không
    Bluetooth

    Hồng ngoại

    USB
    Có, miniUSB
    Ðặc tính
    Hệ điều hành
    Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
    Tin nhắn
    SMS/MMS/Email/Instant Messaging
    Ðồng hồ

    Báo thức

    FM radio

    Trò chơi
    Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm
    Trình duyệt
    WAP 2.0/xHTML
    Java

    Máy ảnh
    2 MP, 1600x1200 pixels, flash
    Quay phim
    60 phút
    Ghi âm
    60 phút
    Nghe nhạc
    MP3, AAC, AAC+, AAC++, WMA, WAV
    Xem phim
    MP4, 3GP, AVI
    Ghi âm cuộc gọi

    Loa ngoài



    Pin
    Loại pin
    Pin chuẩn, Li-Ion (BP-5M), 900 mAh
    Thời gian chờ
    290 giờ
    Thời gian thoại
    3 giờ​
  3. Red Apple

    Red Apple Thành viên

    Bài viết:
    1,019
    Được Like:
    1,017
    Nokia N93i
    [​IMG]
    Băng tần
    UMTS/GSM 900/GSM 1800/GSM 1900
    Ngôn ngữ
    Tiếng Anh
    Màu sắc
    Bạc
    Kích cỡ
    Kích thước
    108 x 58 x 25 mm, 115 cc
    Trọng lượng
    163 gam
    Hiển thị
    Loại màn hình
    TFT, 16 triệu màu
    Kích thước
    240 x 320 pixels
    - Màn hình chính 36 x 48 mm
    - Màn hình phụ 65.536 màu, kích thước 128 x 36 pixels
    - Màn hình xoay
    Nhạc chuông
    Loại
    64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC
    Tải nhạc
    Có thể
    Rung



    Bộ nhớ
    Danh bạ
    Nhiều, chia sẻ
    Bộ nhớ trong
    50 MB
    Thẻ nhớ ngoài
    miniSD
    - Bộ nhớ trong 50 MB chia sẻ
    - Hỗ trợ thẻ nhớ miniSD, hot swap
    Dữ liệu
    GPRS
    Class 32, 107.2/64.2 kbps
    HSCSD

    EDGE
    Có, 236.8 kbps
    3G
    Có, 384.0 kbps
    WLAN
    Wi-Fi 802.11b/g
    Bluetooth

    Hồng ngoại

    USB
    Có, USB 2.0
    Ðặc tính
    Hệ điều hành
    Symbian OS 9.1, S60 3rd edition
    Tin nhắn
    SMS/MMS/Email/Instant Messaging
    Ðồng hồ

    Báo thức

    FM radio

    Trò chơi
    Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm game Java
    Trình duyệt
    WAP 2.0/xHTML, HTML
    Java

    Máy ảnh
    3.15 MP, 2048x1536 pixels, 3x optical zoom, Carl Zeiss optics, autofocus, flash; máy ảnh phụ CIF
    Quay phim
    45 phút
    Ghi âm
    60 giây
    Nghe nhạc
    MP3, AAC, AAC+
    Xem phim
    MP4, 3GP
    Ghi âm cuộc gọi

    Loa ngoài


    Pin
    Loại pin
    Pin chuẩn, Li-Ion (BL-5F), 950 mAh
    Thời gian chờ
    280 giờ
    Thời gian thoại
    3 giờ​
  4. Red Apple

    Red Apple Thành viên

    Bài viết:
    1,019
    Được Like:
    1,017
    Nokia N95 - 8GB

    [​IMG]

    Băng tần
    HSDPA / GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900
    Ngôn ngữ
    Có tiếng Việt
    Màu sắc
    Đen
    Kích cỡ
    Kích thước
    99 x 53 x 21 mm
    Trọng lượng
    120 gam
    Hiển thị
    Loại màn hình
    TFT, 16 triệu màu
    Kích thước
    240 x 320 pixels
    - Màn hình 2.8 inches cự rộng
    Nhạc chuông
    Loại
    64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC, AAC+
    Tải nhạc
    Có thể
    Rung

    - Cổng jack audio 3.5 mm
    Bộ nhớ
    Danh bạ
    Nhiều, chia sẻ
    Bộ nhớ trong
    8 GB
    Thẻ nhớ ngoài
    Không
    - Bộ nhớ trong 8GB chia sẻ
    Dữ liệu
    GPRS
    Class 10 (32 - 48 kbps)
    HSCSD
    Không
    EDGE
    Có, 296.0 kbps
    3G

    WLAN
    Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
    Bluetooth

    Hồng ngoại

    USB
    Có, USB 2.0
    Ðặc tính
    Hệ điều hành
    Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
    Tin nhắn
    SMS/MMS/Email/Instant Messaging
    Ðồng hồ

    Báo thức

    FM radio

    Trò chơi
    Có thể tải thêm nhiều trò chơi và ứng dụng
    Trình duyệt
    WAP 2.0/xHTML, HTML
    Java

    Máy ảnh
    5 MP, 2592 x 1944 pixels, ống kính Carl Zeiss, autofocus, flash; máy ảnh phụ CIF
    Quay phim
    Tùy bộ nhớ trống
    Ghi âm
    Tùy bộ nhớ trống
    Nghe nhạc
    MP3, AAC, AAC+, WMA
    Xem phim
    MP4, 3GP, AVI
    Ghi âm cuộc gọi

    Loa ngoài



    Pin
    Loại pin
    Pin chuẩn, Li-Ion (BL-5F), 950 mAh
    Thời gian chờ
    220 giờ
    Thời gian thoại
    6 giờ​
  5. Red Apple

    Red Apple Thành viên

    Bài viết:
    1,019
    Được Like:
    1,017
    Nokia 3250

    [​IMG]

    Băng tần
    Trial-band (GSM 900/1800/1900)
    Ngôn ngữ
    Tiếng Anh
    Màu sắc
    Đen, xanh, hồng, bạc
    Kích cỡ
    Kích thước
    103,8 x 50 x 19,8 mm
    Trọng lượng
    115 gam
    Hiển thị
    Loại màn hình
    TFT, 262.144 màu
    Kích thước
    176 x 208 pixels
    - Màn hình TFT active, 262.000 màu, độ phân giải 176 x 208 pixels
    - Kích thước 34,8 mm x 41,1 mm
    - Có thể tải thêm hình nền và màn hình chờ
    Nhạc chuông
    Loại
    64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC, AAC+, WMA
    Tải nhạc
    Có thể
    Rung

    - Nhạc chuông 64 âm sắc, MIDI, AMR, WAV, AAC, AAC+, MP3, WMA
    - Báo rung
    Bộ nhớ
    Danh bạ
    Nhiều, chia sẻ
    Bộ nhớ trong
    10 MB
    Thẻ nhớ ngoài
    TransFlash
    - Bộ nhớ trong 10 MB
    - Hỗ trợ thẻ nhớ microSD (TransFlash) đến 1 GB
    Dữ liệu
    GPRS
    Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
    HSCSD
    Không
    EDGE
    Có, 236.8 kbps
    3G
    Không
    WLAN
    Không
    Bluetooth

    Hồng ngoại
    Không
    USB

    Ðặc tính
    Hệ điều hành
    Symbian OS v9.1, Series 60 rel. 3.0
    Tin nhắn
    SMS/MMS/Email/Instant Messaging
    Ðồng hồ

    Báo thức

    FM radio

    Trò chơi
    Punkwigs, Snakes, có thể tải thêm
    Trình duyệt
    WAP 2.0/xHTML, HTML
    Java

    Máy ảnh
    2 MP, 1600x1200 pixels, video(QCIF)
    Quay phim
    60 phút
    Ghi âm
    60 phút
    Nghe nhạc
    MP3, AAC, AAC+, WMA
    Xem phim
    MP4, 3GP
    Ghi âm cuộc gọi

    Loa ngoài

    - Kết nối không dây Bluetooth
    - EDGE Class 10, 236.8 kbps
    - Tính năng bộ đàm (Push to Talk)
    - Trò chơi và các ứng dụng trên nền Java MIDP 2.0
    - Công cụ chơi nhạc MP3/AAC với âm thanh stereo
    - Trình duyệt đa chế độ WAP 2.0/xHTML, HTML qua GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots)
    - WAP 2.0
    - Stereo FM radio tích hợp
    - Visual radio
    - Standard 3.5 mm stereo headphones jack
    - Từ điển T9 đoán trước văn bản nhập
    - Chức năng quản lý thông tin cá nhân (PIM)
    - Máy ghi âm
    - Quay số khẩu lệnh
    - Cổng USB
    - Giao diện Pop-port
    - Chế độ thoại rảnh tay (Built-in handsfree)
    Pin
    Loại pin
    Pin chuẩn, Li-Ion (BP-6M), 1100 mAh
    Thời gian chờ
    245 giờ
    Thời gian thoại
    3 giờ
  6. jaychan9x

    jaychan9x Thành viên

    Bài viết:
    81
    Được Like:
    96
    Cám ơn anh...topic rất hay....
  7. tinmatma

    tinmatma Thành viên

    Bài viết:
    65
    Được Like:
    2
    Mình thấy những thông tin thông thường này có đầy trên những trang web về dt, bác RedApple kô cần phải mất công đăng lại.
    Tuy nhiên, đây là ý kiến riêng của mình. b-(
  8. molotok

    molotok Thành viên

    Bài viết:
    164
    Được Like:
    216
    Những thông tin này quá phổ thông và sơ sài, chưa kể là thỉnh thoảng lại có trang đưa thông tin sai -> copy lại cũng sai theo.
    Anh em nên xem ở trang chính thức của nokia: http://www.forum.nokia.com/devices/matrix_all_1.html
    chi tiết hơn, đặc biệt có cả thông tin về chip và RAM.
    cku, jaychan9x and lienphuo like this.