Để tiện cho việc tham khảo mình lập topic update tính năng và thông số về các máy sử dụng Symbian OS9.1 3RD . Nokia N73 Băng tần UMTS/GSM 850/GSM 900/GSM 1800/GSM 1900 Ngôn ngữ Tiếng Anh Màu sắc Đen Kích cỡ Kích thước 110 x 49 x 19 mm Trọng lượng 116 gam Hiển thị Loại màn hình TFT, 262.144 màu Kích thước 240 x 320 pixels - Màn hình 36 x 48 mm Nhạc chuông Loại 64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC, AAC+, WMA Tải nhạc Có thể Rung Có Bộ nhớ Danh bạ Nhiều, chia sẻ Bộ nhớ trong 40 MB Thẻ nhớ ngoài miniSD - Bộ nhớ trong 40 MB - Hỗ trợ thẻ nhớ miniSD đến 2 GB, hotswap Dữ liệu GPRS Class 10 (32 - 48 kbps) HSCSD Không EDGE Có 3G Có WLAN Không Bluetooth Có Hồng ngoại Có USB Có, USB 2.0 Hệ điều hành Symbian OS v9.1, Series 60 rel. 3.0 Tin nhắn SMS/MMS/Email/Instant Messaging Ðồng hồ Có Báo thức Có FM radio Có Trò chơi Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML Java Có Máy ảnh 3.15 MP, 2048x1536 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, flash; máy ảnh phụ VGA Quay phim Tùy bộ nhớ trống Ghi âm Tùy bộ nhớ trống Nghe nhạc MP3, AAC, AAC+, WMA Xem phim MP4, 3GP, AVI Ghi âm cuộc gọi Có Loa ngoài Có Pin Loại pin Pin chuẩn, Li-Ion (BP-6M), 1100 mAh Thời gian chờ 350 giờ Thời gian thoại 6 giờ
Nokia 5700 XpressMusic Băng tần UMTS/GSM 850/GSM 900/GSM 1800/GSM 1900 Ngôn ngữ Có tiếng Việt Màu sắc Đen Kích cỡ Kích thước 108 x 50 x 17 mm, 84 cc Trọng lượng 115 gam Hiển thị Loại màn hình TFT, 16 triệu màu Kích thước 240 x 320 pixels - Màn hình 2.2 inches Nhạc chuông Loại 64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC, AAC+, AAC++, WMA Tải nhạc Có thể Rung Có - Bộ loa kép Stereo Bộ nhớ Danh bạ Nhiều, chia sẻ Bộ nhớ trong 35 MB Thẻ nhớ ngoài TransFlash - 64 MB SDRAM, 128 MB ROM - ARM 11, 369 MHz CPU - Hỗ tợ thẻ nhớ đến 4GB Dữ liệu GPRS Class 11 HSCSD Có, 43.2 kbps EDGE Có 3G Có WLAN Không Bluetooth Có Hồng ngoại Có USB Có, miniUSB Ðặc tính Hệ điều hành Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1 Tin nhắn SMS/MMS/Email/Instant Messaging Ðồng hồ Có Báo thức Có FM radio Có Trò chơi Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm Trình duyệt WAP 2.0/xHTML Java Có Máy ảnh 2 MP, 1600x1200 pixels, flash Quay phim 60 phút Ghi âm 60 phút Nghe nhạc MP3, AAC, AAC+, AAC++, WMA, WAV Xem phim MP4, 3GP, AVI Ghi âm cuộc gọi Có Loa ngoài Có Pin Loại pin Pin chuẩn, Li-Ion (BP-5M), 900 mAh Thời gian chờ 290 giờ Thời gian thoại 3 giờ
Nokia N93i Băng tần UMTS/GSM 900/GSM 1800/GSM 1900 Ngôn ngữ Tiếng Anh Màu sắc Bạc Kích cỡ Kích thước 108 x 58 x 25 mm, 115 cc Trọng lượng 163 gam Hiển thị Loại màn hình TFT, 16 triệu màu Kích thước 240 x 320 pixels - Màn hình chính 36 x 48 mm - Màn hình phụ 65.536 màu, kích thước 128 x 36 pixels - Màn hình xoay Nhạc chuông Loại 64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC Tải nhạc Có thể Rung Có Bộ nhớ Danh bạ Nhiều, chia sẻ Bộ nhớ trong 50 MB Thẻ nhớ ngoài miniSD - Bộ nhớ trong 50 MB chia sẻ - Hỗ trợ thẻ nhớ miniSD, hot swap Dữ liệu GPRS Class 32, 107.2/64.2 kbps HSCSD Có EDGE Có, 236.8 kbps 3G Có, 384.0 kbps WLAN Wi-Fi 802.11b/g Bluetooth Có Hồng ngoại Có USB Có, USB 2.0 Ðặc tính Hệ điều hành Symbian OS 9.1, S60 3rd edition Tin nhắn SMS/MMS/Email/Instant Messaging Ðồng hồ Có Báo thức Có FM radio Có Trò chơi Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm game Java Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML Java Có Máy ảnh 3.15 MP, 2048x1536 pixels, 3x optical zoom, Carl Zeiss optics, autofocus, flash; máy ảnh phụ CIF Quay phim 45 phút Ghi âm 60 giây Nghe nhạc MP3, AAC, AAC+ Xem phim MP4, 3GP Ghi âm cuộc gọi Có Loa ngoài Có Pin Loại pin Pin chuẩn, Li-Ion (BL-5F), 950 mAh Thời gian chờ 280 giờ Thời gian thoại 3 giờ
Nokia N95 - 8GB Băng tần HSDPA / GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 Ngôn ngữ Có tiếng Việt Màu sắc Đen Kích cỡ Kích thước 99 x 53 x 21 mm Trọng lượng 120 gam Hiển thị Loại màn hình TFT, 16 triệu màu Kích thước 240 x 320 pixels - Màn hình 2.8 inches cự rộng Nhạc chuông Loại 64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC, AAC+ Tải nhạc Có thể Rung Có - Cổng jack audio 3.5 mm Bộ nhớ Danh bạ Nhiều, chia sẻ Bộ nhớ trong 8 GB Thẻ nhớ ngoài Không - Bộ nhớ trong 8GB chia sẻ Dữ liệu GPRS Class 10 (32 - 48 kbps) HSCSD Không EDGE Có, 296.0 kbps 3G Có WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology Bluetooth Có Hồng ngoại Có USB Có, USB 2.0 Ðặc tính Hệ điều hành Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1 Tin nhắn SMS/MMS/Email/Instant Messaging Ðồng hồ Có Báo thức Có FM radio Có Trò chơi Có thể tải thêm nhiều trò chơi và ứng dụng Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML Java Có Máy ảnh 5 MP, 2592 x 1944 pixels, ống kính Carl Zeiss, autofocus, flash; máy ảnh phụ CIF Quay phim Tùy bộ nhớ trống Ghi âm Tùy bộ nhớ trống Nghe nhạc MP3, AAC, AAC+, WMA Xem phim MP4, 3GP, AVI Ghi âm cuộc gọi Có Loa ngoài Có Pin Loại pin Pin chuẩn, Li-Ion (BL-5F), 950 mAh Thời gian chờ 220 giờ Thời gian thoại 6 giờ
Nokia 3250 Băng tần Trial-band (GSM 900/1800/1900) Ngôn ngữ Tiếng Anh Màu sắc Đen, xanh, hồng, bạc Kích cỡ Kích thước 103,8 x 50 x 19,8 mm Trọng lượng 115 gam Hiển thị Loại màn hình TFT, 262.144 màu Kích thước 176 x 208 pixels - Màn hình TFT active, 262.000 màu, độ phân giải 176 x 208 pixels - Kích thước 34,8 mm x 41,1 mm - Có thể tải thêm hình nền và màn hình chờ Nhạc chuông Loại 64 âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV, AAC, AAC+, WMA Tải nhạc Có thể Rung Có - Nhạc chuông 64 âm sắc, MIDI, AMR, WAV, AAC, AAC+, MP3, WMA - Báo rung Bộ nhớ Danh bạ Nhiều, chia sẻ Bộ nhớ trong 10 MB Thẻ nhớ ngoài TransFlash - Bộ nhớ trong 10 MB - Hỗ trợ thẻ nhớ microSD (TransFlash) đến 1 GB Dữ liệu GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps HSCSD Không EDGE Có, 236.8 kbps 3G Không WLAN Không Bluetooth Có Hồng ngoại Không USB Có Ðặc tính Hệ điều hành Symbian OS v9.1, Series 60 rel. 3.0 Tin nhắn SMS/MMS/Email/Instant Messaging Ðồng hồ Có Báo thức Có FM radio Có Trò chơi Punkwigs, Snakes, có thể tải thêm Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML Java Có Máy ảnh 2 MP, 1600x1200 pixels, video(QCIF) Quay phim 60 phút Ghi âm 60 phút Nghe nhạc MP3, AAC, AAC+, WMA Xem phim MP4, 3GP Ghi âm cuộc gọi Có Loa ngoài Có - Kết nối không dây Bluetooth - EDGE Class 10, 236.8 kbps - Tính năng bộ đàm (Push to Talk) - Trò chơi và các ứng dụng trên nền Java MIDP 2.0 - Công cụ chơi nhạc MP3/AAC với âm thanh stereo - Trình duyệt đa chế độ WAP 2.0/xHTML, HTML qua GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots) - WAP 2.0 - Stereo FM radio tích hợp - Visual radio - Standard 3.5 mm stereo headphones jack - Từ điển T9 đoán trước văn bản nhập - Chức năng quản lý thông tin cá nhân (PIM) - Máy ghi âm - Quay số khẩu lệnh - Cổng USB - Giao diện Pop-port - Chế độ thoại rảnh tay (Built-in handsfree) Pin Loại pin Pin chuẩn, Li-Ion (BP-6M), 1100 mAh Thời gian chờ 245 giờ Thời gian thoại 3 giờ
Mình thấy những thông tin thông thường này có đầy trên những trang web về dt, bác RedApple kô cần phải mất công đăng lại. Tuy nhiên, đây là ý kiến riêng của mình. b-(
Những thông tin này quá phổ thông và sơ sài, chưa kể là thỉnh thoảng lại có trang đưa thông tin sai -> copy lại cũng sai theo. Anh em nên xem ở trang chính thức của nokia: http://www.forum.nokia.com/devices/matrix_all_1.html chi tiết hơn, đặc biệt có cả thông tin về chip và RAM.