0913497297.thép ống đúc phi 406,phi 325.thép ống đúc phi 127,phi 135

Thảo luận trong 'Trò Chuyện Tổng Hợp' bắt đầu bởi nguyenduong038, 23 Tháng mười 2014.

  1. nguyenduong038 Thành viên

    thép ống đúc phi 406,phi 325.thép ống đúc phi 127,phi 135.ống thép đúc phi 406,phi 325.thép ống phi 406,phi 325


    thép ống đúc od 51,phi 51,phi 60,od 60.thép ống od 51,phi 51,phi 60,od 60.ống thép od 51,phi 51,phi 60,od 60.ống thép đúc od 51,phi 51,phi 60,od 60


    Ống thép đúc 2 inch,phi 60 ,DN 50 tiêu chuẩn sch40,sch80, sch160,xxs

    Chuyên cung cấp các loại sắt thép: Thép ống đúc

    Thép ống hàn

    Thép hình: H,U,I,V

    Thép tấm: SS400,CT3,Q235,Q345…

    Thép đặc chủng: S45C,S50C,S55C,SKD11,SKD61…

    Thép ống đúc phi 48.phi 127.ống thép đúc phi 48.phi 127.thép ống phi 48.phi 127.ống thép phi 48.phi 127.ống thép hàn phi 48.phi 127.thép ống hàn phi 48.phi 127.ống thép đúc đường kính phi 48.phi 127.thép ống đúc đường kính phi 48.phi 127.

    [xtable]
    {tbody}
    {tr}
    {td}
    Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, GB/T…


    [xtable]
    {tbody}
    {tr}
    {td}
    OD

    (mm)
    {/td}
    {td}
    WT

    (mm)
    {/td}
    {td}
    L

    (m)
    {/td}
    {/tr}
    {tr}
    {td}
    {/td}
    {td}
    {/td}
    {td}
    {/td}
    {/tr}
    {tr}
    {td}
    34.0
    {/td}
    {td}
    3.0-3.5-4.0
    {/td}
    {td}
    6.0-12.0
    {/td}
    {/tr}
    {tr}
    {td}
    42.0
    {/td}
    {td}
    3.0-3.5-4.0
    {/td}
    {td}
    6.0-12.0
    {/td}
    {/tr}
    {tr}
    {td}
    48.0
    {/td}
    {td}
    3.0-3.5-4.0
    {/td}
    {td}
    6.0-12.0
    {/td}
    {/tr}
    {tr}
    {td}
    51.0
    {/td}
    {td}
    3.0-3.5-4.0
    {/td}
    {td}
    6.0-12.0
    {/td}
    {/tr}
    {tr}
    {td}
    60.3
    {/td}
    {td}
    3.0-3.5-4.0
    {/td}
    {td}
    6.0-12.0
    {/td}
    {/tr}
    {tr}
    {td}
    73.0
    {/td}
    {td}
    4.0-5.0-5.5-6.0
    {/td}
    {td}
    6.0-12.0
    {/td}
    {/tr}
    {tr}
    {td}
    76.0
    {/td}
    {td}
    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0
    {/td}
    {td}
    6.0-12.0
    {/td}
    {/tr}
    {tr}
    {td}
    89.0
    {/td}
    {td}
    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
    {/td}
    {td}
    6.0-12.0
    {/td}
    {/tr}
    {tr}
    {td}
    127.0
    {/td}
    {td}
    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
    {/td}
    {td}
    6.0-12.0
    {/td}
    {/tr}
    {tr}
    {td}
    135.0
    {/td}
    {td}
    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
    {/td}
    {td}
    6.0-12.0
    {/td}
    {/tr}
    {/tbody}
    [/xtable]
    {/td}
    {/tr}
    {/tbody}
    [/xtable]
    Ngoài ra còn cung cấp :

    - Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống

    - Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng …

    Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !

    Thép ống đúc,ống thép đúc,ống thép hàn,ống thép hàn,thép ống,ống thép,ong thep,thep ong,ống thép nhập khẩu,thép ống hàn nhập khấu,ống hàn mạ kẽm,thép ống đúc nhập khấu.




    CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT

    Đ/C: E4/O3 Thuận giao, Thuận An, Bình Dương

    ĐT: 06503 719 806

    Fax: 06503 719 805

    Hotline: 0913497297 Mr Anh

    Web: thepongduc.vn

    Email: thepkimtinphat@gmail.com