Như các bạn đều biết, doanh nghiệp vừa và nhỏ đang làm nguồn lực kinh tế của nước nhà ngày một lớn mạnh. Cũng chính vì điều này, để giúp các doanh nghiệp thoát khỏi bóng doanh nghiệp nhà nước lớn, chúng ta luôn hướng đến các thị trường nước ngoài. Cũng để làm được điều này, các chúng ta phải nâng cao trình độ ngoại ngữ của bản thân và cả các nhân viên trong doanh nghiệp. Trong bài viết này, chúng tôi xin bổ sung hơn 100 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành tài chínhdoanh nghiệp mà bạn nên biết. >>> Từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính giao dịch với khách hàng - Operating cost : chi phí hoạt động - Make payment : ra lệnh chi trả - Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng) - Plastic card (n) : thẻ nhựa - Sort of card : loại thẻ - Charge card : thẻ thanh toán - Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt - Smart card (n) : thẻ thông minh - Cheque card (n) : thẻ Séc - Bank card (n) : thẻ ngân hàng - Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn - Make available : chuẩn bị sẵn - Billing cost : chi phí hoá đơn - Excess amount (n) : tiền thừa - Cash flow (n) : lưu lượng tiền - On behalf : nhân danh - Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì - Carry out (v) : tiến hành - Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín - Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối - Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời - Local currency (n) : nội tệ - Mail transfer : chuyển tiền bằng thư - Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà - Magnetic Stripe : dải băng từ - Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ - Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát” - Debit balance : số dư nợ - Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt - Direct debit : ghi nợ trực tiếp - Give credit : cấp tín dụng - Deposit money : tiền gửi - Make out (v) : ký phát, viết (Séc) - Place of cash : nơi dùng tiền mặt - Long term (n) : lãi - Top rate : lãi suất cao nhất - Generous term : điều kiện hào phóng - Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm - Inward payment (n) : chuyển tiền đến - Current account (n) : tài khoản vãng lai - First class : phát chuyển nhanh - Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất - Outward payment (n) : chuyển tiền đi - Documentary credit : tín dụng thư - Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn - Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa - Power failure : cúp điện Hãy tiếp tục tìm hiểu về các tài liệu day hoc tieng anh trong các bài học tiếp theo của chúng tôi bạn nhé!