48.Nhập khẩu ống đúc nga, nhật.thép ống đúc phi 51,phi 168.thép ống đúc phi 127 135 thép ống đúc phi 127 135 thép ống đúc phi 127 135 Mọi Chi tiết xin lien hệ: Mr: Khoa 0904.95.55.60 - 0977.69.65.40 Skype: thepkimtinphat CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT Đ/C : THUẬN GIAO_THUẬN AN_BÌNH DƯƠNG Web :http://thepongducvn.com - http://thepongduc.tk Mail : manhkhoa@thepongduc.vn thép ống đúc phi 51,phi 168.ống thép đúc phi 51,phi 168.thép ống đúc phi 51,phi 168.ống thép hàn phi 51,phi 168.thép ống hàn phi 51,phi 168. Ống thép đúc 2 inch,phi 60 ,DN 50 tiêu chuẩn sch40,sch80, sch160,xxs Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… [xtable=skin1] {tbody} {tr} {td} OD (mm){/td} {td} WT (mm){/td} {td} L (m){/td} {/tr} {tr} {td} 34.0{/td} {td} 3.0-3.5-4.0{/td} {td} 6.0-12.0{/td} {/tr} {tr} {td} 42.0{/td} {td} 3.0-3.5-4.0{/td} {td} 6.0-12.0{/td} {/tr} {tr} {td} 48.0{/td} {td} 3.0-3.5-4.0{/td} {td} 6.0-12.0{/td} {/tr} {tr} {td} 51.0{/td} {td} 3.0-3.5-4.0{/td} {td} 6.0-12.0{/td} {/tr} {tr} {td} 60.3{/td} {td} 3.0-3.5-4.0{/td} {td} 6.0-12.0{/td} {/tr} {tr} {td} 73.0{/td} {td} 4.0-5.0-5.5-6.0{/td} {td} 6.0-12.0{/td} {/tr} {tr} {td} 76.0{/td} {td} 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0{/td} {td} 6.0-12.0{/td} {/tr} {tr} {td} 89.0{/td} {td} 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0{/td} {td} 6.0-12.0{/td} {/tr} {tr} {td} 127.0{/td} {td} 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0{/td} {td} 6.0-12.0{/td} {/tr} {tr} {td} 135.0{/td} {td} 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0{/td} {td} 6.0-12.0{/td} {/tr} {tr} {td} 168{/td} {td} 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0{/td} {td} 6.0-12.0{/td} {/tr} {/tbody} [/xtable]