Xin giúp Bán thép ống đúc chịu áp lực,thép ống đúc lò hơi,ống đúc mạ kẽm ,ống đúc chuyên dụng,ống hàn

Thảo luận trong 'Trò Chuyện Tổng Hợp' bắt đầu bởi duynam01, 23 Tháng ba 2017.

  1. duynam01 Thành viên

    Bán thép ống đúc chịu áp lực,thép ống đúc lò hơi,ống đúc mạ kẽm ,ống đúc chuyên dụng,ống hàn

    Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

    thép ống đúc phi 34,phi 90,phi 168,phi 140,phi 273,phi 406,phi 159.phi 219,phi 325,phi 115,phi 203,phi 406,phi 168,phi 114,phi 76,phi 73,phi 42,phi 49,phi 34.ống thép đúc phi 34,phi 90,phi 168,phi 140,phi 273,phi 406,phi 159.phi 219,phi 325,phi 115,phi 203,phi 406,phi 168,phi 114,phi 76,phi 73,phi 42,phi 49,phi 34.ống thép đúc mạ kẽm phi 34,phi 90,phi 168,phi 140,phi 273,phi 406,phi 159.phi 219,phi 325,phi 115,phi 203,phi 406,phi 168,phi 114,phi 76,phi 73,phi 42,phi 49,phi 34.ống thép hàn phi 34,phi 90,phi 168,phi 140,phi 273,phi 406,phi 159.phi 219,phi 325,phi 115,phi 203,phi 406,phi 168,phi 114,phi 76,phi 73,phi 42,phi 49,phi 34,ống thép đúc nhập khẩu phi 34,phi 90,phi 168,phi 140,phi 273,phi 406,phi 159.phi 219,phi 325,phi 115,phi 203,phi 406,phi 168,phi 114,phi 76,phi 73,phi 42,phi 49,phi 34.mạ kẽm ống thép phi 34,phi 90,phi 168,phi 140,phi 273,phi 406,phi 159.phi 219,phi 325,phi 115,phi 203,phi 406,phi 168,phi 114,phi 76,phi 73,phi 42,phi 49,phi 34

    OD

    (mm) WT

    (mm) L

    (m)

    34.0 3.0-3.5-4.0 6.0-12.0

    42.0 3.0-3.5-4.0 6.0-12.0

    48.0 3.0-3.5-4.0 6.0-12.0

    51.0 3.0-3.5-4.0 6.0-12.0

    60.3 3.0-3.5-4.0 6.0-12.0

    73.0 4.0-5.0-5.5-6.0 6.0-12.0

    76.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0 6.0-12.0

    89.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    102.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    108.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0



    140.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    159.0 4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    168.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    178.0 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0 6.0-12.0

    194.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    203.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    219.0 3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    273.0 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    325.0 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0





    Ngoài ra còn cung cấp :

    Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống

    Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng…

    Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !

    Thép ống ống thép ống thép đúc thép ống đúc ống thép hàn thép ống hàn

    Thép ống đúc,Thép ống hàn, thép ống đúc mạ kẽm,thép ống đúc nhật bản

    Tư vấn miễn phí.thanh toán nhanh gọn,giao hàng nhanh đúng chất lượng sản phấm,có CO CQ

    Quý khách hàng liên hệ :

    CÔNG TY THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT

    Tel: 091.554.1119

    Email: nam.truongthinhphat@gmail.com

    Website: http://www.thepongduc.com

    Fax: 06503.719.123

    Địa chỉ: 21A/E4 Thuận Giao - Thuận An - Bình Dương

    Kho hàng : Số 20 – Đường DT743 – Dĩ An – Bình Dương