Thông số kĩ thuật Nokia 8600 Luna

Thảo luận trong 'Tin Tức Chung' bắt đầu bởi Lightblue, 8 Tháng sáu 2007.

  1. Lightblue Amie

    Thông số kĩ thuật Nokia 8600 Luna


    [​IMG]

    Hệ điều hành: Nokia OS
    Nền tảng: Series 40 3rd Edition, Feature Pack 1
    Mạng: GSM 850/900/1800/1900

    Màn hình:
    Độ phân giải: 240 x 320
    Độ sâu màu: 24 bit (16 triệu màu)

    Bộ nhớ:
    Tối đa cho người sử dụng: 100 MB
    Cài ứng dụng Java: 1 MB
    Heap: 2 MB

    Mạng hỗ trợ: EGPRS/GPRS/HSCSD

    Kết nối:
    Bluetooth 2.0 +EDR
    Bluetooth Stereo Audio A2DP
    Micro USB
    Bluetooth Profiles: A2DP, AVRCP, DUN, FTP, GAP, GOEP, HFP, HSP, OPP, SAP, SPP

    Trình duyệt web:
    HTML thông qua TCP/IP
    WAP 2.0
    XHTML thông qua TCP/IP

    Flash Lite 1.1

    Tin nhắn: MMS/MMS+SMIL/SMS

    Email: IMAP4/POP3/SMTP

    Camera:
    Độ phân giải: 1600 x 1200 pixel
    Cảm biến: CMOS 2.0 Megapixels
    Zoom số: 4 x
    Định dạng ảnh: JPEG
    Quay Video
    Độ phân giải: 176 x 144
    Tỉ lệ khung hình: 15 fps
    Zoom: 2 x
    Định dạng: H.263

    Xem video
    Định dạng: 3GPP formats (H.263), H.264/AVC, MPEG-4

    Audio
    Định dạng: AAC, eAAC, eAAC+, MP3, MP4, WMA, SP-MIDI, AMR (NB-AMR), MIDI Tones (poly 64), True tones (WB-AMR)

    Xem ảnh
    Định dạng: BMP, GIF87a, GIF89a, JPEG, PNG

    Tính năng khác:
    Loa ngoài
    Presence
    Radio FM
    SyncML
    Themes

    Pin:
    Loại: BP-5M 3.7v 900 mAh
    Thời gian đàm thoại: lên tới 3.7 hours
    Thời gian chờ: lên tới 10.0 days

    Kích thước: 107 x 45 x 15.9 mm
    Trọng lượng: 140 g

    forum.nokia.com​