Thảo luận Bán thép ống đúc size 21-size 610.ống thép mạ kẽm size 21-size610

Thảo luận trong 'Trò Chuyện Tổng Hợp' bắt đầu bởi duynam01, 10 Tháng tư 2017.

  1. duynam01 Thành viên

    Bán thép ống đúc size 21-size 610.ống thép mạ kẽm size 21-size610
    thép ống đúc size 21-size 610,thép ống hàn size 21-size 610,thép ống mạ kẽm size 21-size 610,thép ống nhập khẩu size 21-size 610,thép ống tiêu chuẩn size 21-size 610,thép ống lò hơi size 21-size 610,thép ống dẫn khí size 21-size 610
    Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

    OD

    (mm) WT

    (mm) L

    (m)

    34.0 3.0-3.5-4.0 6.0-12.0

    42.0 3.0-3.5-4.0 6.0-12.0

    48.0 3.0-3.5-4.0 6.0-12.0

    51.0 3.0-3.5-4.0 6.0-12.0

    60.3 3.0-3.5-4.0 6.0-12.0

    73.0 4.0-5.0-5.5-6.0 6.0-12.0

    76.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0 6.0-12.0

    89.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    102.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    108.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0







    Ngoài ra còn cung cấp :

    Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống

    Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng…

    Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !

    Thép ống ống thép ống thép đúc thép ống đúc ống thép hàn thép ống hàn

    Thép ống đúc,Thép ống hàn, thép ống đúc mạ kẽm,thép ống đúc nhật bản

    Tư vấn miễn phí.thanh toán nhanh gọn,giao hàng nhanh đúng chất lượng sản phấm,có CO CQ

    Quý khách hàng liên hệ :

    CÔNG TY THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT

    Tel: 091.554.1119

    Email: nam.truongthinhphat@gmail.com

    Website: http://www.thepongduc.com

    Fax: 06503.719.123

    Địa chỉ: 21A/E4 Thuận Giao - Thuận An - Bình Dương

    Kho hàng : Số 20 – Đường DT743 – Dĩ An – Bình Dương

    Ống Thép đúc, ,ống chịu áp ,ống chế tạo carbon C20,c45 10 inch,phi 273 ,DN 250 tiêu chuẩn Sch20,sch30 ,sch40, sch60, sch80, sch160, xxs tiêu chuẩn API-5L,ASTM-A106



    Thép ống, Thép ống đúc, Thép ống hàn, ống kẽm, ống mạ kẽm



    140.0 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    159.0 4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    168.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    178.0 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0 6.0-12.0

    194.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    203.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    219.0 3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    273.0 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0

    325.0 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0 6.0-12.0