Toàn Quốc Bộ loa JAMO S426 HCS3 5.0 , loa 5.1 7.1 , loa nghe nhạc , loa xem phim

Thảo luận trong 'Máy Tính - Đồ Công Nghệ' bắt đầu bởi hdnamkhanh, 27 Tháng chín 2014.

  1. hdnamkhanh Thành viên

    ___ HD Nam Khánh ___
    ___ Công ty TNHH Phát Triển HD Media Nam Khánh ___
    ________"Thỏa mãn đam mê của bạn là niềm tự hào của chúng tôi!" ________

    Chuyên cung cấp thiết bị, hệ thống xem phim giải trí.
    Đầu phát HD | HD Player | Máy chiếu | Chép phim HD 3D | Âm thanh 5.1 7.1
    Liên hệ: Mr Nam - 0972.962.840
    Email: hdnamkhanh@gmail.com
    website: http://hdnamkhanh.com
    Địa chỉ: Số 5, Ngõ 210, Hoàng Quốc Việt, Hà Nội


    Bộ loa JAMO S426 HCS3 5.0[​IMG]
    Giá : 7.900.000 vnđ

    Là bộ loa 5.1 thuộc dòng Studio của Jamo. Loa main được thiết kế 2 đường tiếng với 2 loa bass 140mm, treble dome với thuật wave guide. Công suất tối đa 140 W rất thích hợp cho nghe nhạc và xem phim. Loa được thiết kế đẹp mắt với kích thước tương đối gọn, phù hợp cho việc bố trí trong phòng khách.
    Loa kết hợp phối ghép với Ampli Denon thế hệ mới nhất. Đây là bộ dàn nghe nhạc xem phim cơ bản 5.1 kênh với chất lượng của những thương hiệu hàng đầu.
    [​IMG]
    1.Loa S426 ( Loa chính):
    Hệ thống: 2 đường tiếng
    Loa siêu trầm (mm/in): 140 / 2 x 5½
    Loa âm tần cao (mm/in): 25 / 1
    Công suất (W): 100 / 140
    Độ nhạy (dB - 2,8V / 1m): 89
    Đáp tuyến tần số (Hz): 48 - 20.000
    Trở kháng (Ohm): 6
    Kích thước (mm/in, HxWxD): 910 x 180 x 2382.
    2.Loa Surround S420
    Hệ thống loa: 2 đường tiếng
    Loa siêu trầm (mm/in): 89 / 3½
    Loa âm tần cao (mm/in): 25 / 1
    Công suất: 60 / 100W
    Độ nhạy (dB - 2,8V / 1m): 86
    Đáp tuyến tần số (Hz): 90 - 20.000
    Trở kháng (Ohm): 6
    Kích thước (HxWxD/mm/in): 215 x 118 x 125
    Trọng lượng (kg/lb): 1,053.
    3.Loa S420 center
    Hệ thống loa: 2 đường tiếng
    Loa siêu trầm (mm/in): 2 x 89 / 3½
    Loa âm tần cao (mm/in): 25 / 1
    Công suất: 80 / 120W
    Độ nhạy (dB - 2,8V / 1m): 87
    Đáp tuyến tần số (Hz): 90 - 20.000
    Trở kháng (Ohm): 6
    Kích thước (HxWxD/mm/in): 118 x 340 x 125
    Trọng lượng (kg/lb): 1,83

    Bộ loa Jamo 5.0 S626 HCS[​IMG]
    Giá: 12.200.000 vnđ
    Khuyến mại: Tặng ngay SUB Jamo 210 khi mua Amply Receiver Denon bất kỳ cùng Bộ loa Jamo 5.0 S626 HCS.
    [​IMG]
    Là mẫu loa vừa xuất xưởng của năm 2013 của hãng loa nổi tiếng đến từ Đan mạch, thay thế cho đời loa thế hệ cũ S606 HCS đã nổi tiếng trong nhiều năm và được cộng đồng chơi 5.1 tại Việt nam rất khen ngợi có số lượng bán ra rất nhiều.
    Bộ loa Jamo S626 HCS ngoại hình, màng loa đã được thay bằng chất liệu hợp kim nhôm nhẹ và cứng cáp hơn, cho chất âm mạnh mẽ hơn hẳn đời trước, màng loa màu trắng nổi bật lên trên nền đen của mặt loa rất sang trọng, loa có khả năng xem phim, nghe nhạc và hát Karaoke rất ổn định. Bên hông loa là hai loa Bass rất mạnh mẽ tiếng trầm xuống rất sâu khi nghe những thước phim hành động có bom rơi hoặc tiếng động cơ của xe ô tô
    Loa main S 626 có loa treble dome 25 mm, 2 loa mid 127 mm và 1 bass hông đường kính 203 mm.
    Loa Centre với 1 loa treble và 2 mid/bass đường kính 102 mmLoa surround S 622 có 1 loa treble và 1 mid/bass đường kính 102 mm

    Thông số kĩ thuật :
    Kỹ thuật:
    -Bass phải hồi (Bass-reflex) cho âm trầm mạnh hơn
    Waveguide: Loa treble với kỹ thuật Waveguide, dải tần từ 2-10kHz nhờ kỹ thuật này tăng độ dynamic và độ chi tiết, giảm méo âm.
    -Centre-plug: tách rời màng loa và mũi loa, cho màng loa hoạt động nhẹ, đáp ứng nhanh hơn
    Aluminized woofers (S 622, S 62 CEN)/ midrange drivers (S 628): Increases cone rigidity for enhanced mid/lower frequency reproduction.
    -Tất cả màng loa đều mạ nhôm, cho cứng và nhẹ, đáp ứng tốt dải mid/lower.
    Bass hông mạnh mẽ, khi quay vào tường sẽ cộng hưởng âm trầm tốt hơn.
    System Type: 3 Way
    -Bass ReflexTweeter (mm/in): 25 / 1
    -Midrange (mm/in): Dual 127 / 5
    -Woofer (mm/in): 203 / 8
    -Frequency Response (Hz +/- 3 dB): 42-20,000
    -Power Handling (Watts Long/Short Term): 130 / 210
    -Sensitivity (dB, 2.8V/1m): 89
    -Crossover Frequency (Hz): 150 / 2500Impedance (Ohm): 6
    -Product Dimensions (mm/in, HxWxD): 1080 x 190 x 345 / 42.5 x 7.5 x 13.6
    -Weight (Kg/lb): 23.5 / 51.8
    Bộ loa Jamo S628 HCS[​IMG]
    Giá: 14.200.000 vnđ
    Là bộ 5.0 kiểu dáng đẹp, giá tốt.
    Loa được kết cấu với 3 đương tiếng gồm 3 loa mid, 1 loa treble và 1 loa bass hông, S 628 Main, S 62 Cent và S 622 Surround gần như giữ nguyên những thiết kế cơ bản của loa cả hình dáng bên ngoài. Tuy nhiên màng loa sẽ được thay bằng loại hợp chất nhôm, màu trắng, trong trẻ trung và sinh động hơn.
    [​IMG]
    Thông số kĩ thuật:
    -Loa main S 628 có loa treble dome 25mm, 3 loa mid 127 mm và 1 bass hông đường kính 254mm.
    -Loa Centre với 1 loa treble và 2 mid/bass đường kính 102mm.
    -Loa surround S 622 có 1 loa treble và 1 mid/bass đường kính 102mm.
    Kỹ thuật:
    -Bass phải hồi (Bass-reflex) cho âm trầm mạnh hơn.
    -Waveguide: Loa treble với kỹ thuật Waveguide, dải tần từ 2-10kHz nhờ kỹ thuật này tăng độ dynamic và độ chi tiết, giảm méo âm.
    -Centre-plug: tách rời màng loa và mũi loa, cho màng loa hoạt động nhẹ, đáp ứng nhanh hơnTất cả màng loa đều mạ nhôm, cho cứng và nhẹ, đáp ứng tốt dải mid/lower.
    -Bass hông mạnh mẽ, khi quay vào tường sẽ cộng hưởng âm trầm tốt hơn.


    Bộ loa 5.1 Polkaudio TSx330T
    Giá: 26.500.000 vnđ
    Là sự kết hợp tinh tế cả chất lượng lẫn hình thức được người chơi đánh giá rất cao.Là một trong những bộ âm thanh phổ biến nhất trong gia đình hiện nay. Phù hợp chơi nhạc,xem phim trong không gian hiện đại 20 - 40 m2. Cho gia đình bạn cảm giác như đang ngồi trong rạp chiếu phim.
    [​IMG]
    1. Front : Polkaudio TSx330T
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm



      • Loa 3 đường tiếng,màu sắc trang nhã lịch thiệp
      • Bass :16,51 cm; Trở kháng 8 ohm; Dải tần: 33 hz - 25 khz
      • Độ nhạy : 90 db; Công suất: 20 - 150 w;
      • Rất dễ ghép với mọi dòng amply số hiện có trên thị trường
      • Kích thước :
      • Height 37" (93.98 cm)
      • Width 8" (20.32cm)
      • Depth 12" (30.48cm)
      • Nặng : 13.56 kg
    2. Surrond : Polkaudio TSx110B
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm



      • Bass: 13.34 cm;
      • Dải tần: 53hz - 25 khz
      • Độ nhạy 90 db
      • Trở kháng: 8 ohm
      • Công suất: 20 - 100 w



      • Height 11" (27.94cm)
      • Width 7" (17.78cm)
      • Depth 9" (22.86cm)
      • Nặng: 4.26 kg.
    3. Center : Polkaudio TSX150C
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm



      • Bass: 13.34 cm.
      • Dải tần: 53hz - 25 khz; Trở kháng 8 ohm; Độ nhạy: 91 db; Công suất: 20 - 125 w;
      • Kích thước: Height 7" (17.78cm) Width 20" (50.80cm) Depth 8" (20.32cm) .
      • Nặng: 6.62 kg.
    4. Subwoofer : Polkaudio PSW 125
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm
    Thông số kỹ thuật:



      • Hãng sản xuất : Polkaudio
      • Model : PSW125
      • Công suất âm thanh (W) : 300 W
      • Loại : Subwoofer
      • Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 225Hz
      • Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) : 32Hz
      • WAY :
      • Số Loa : 1
      • Crossover (subwoofer): 60Hz-110Hz
      • Trọng lượng (kg) :18.19 Kg
      • Màu sắc: Cherry
      • Mức độ âm thanh (db): 90.5dB
      • Chiều cao: 41.9 cm
      • Chiều dài: 48.5 cm
      • Chiều rộng : 41.2 cm
    Bộ loa 5.1 Polkaudio TSx440T
    Giá: 38.500.000 vnđ
    Là bộ loa nâng cấp của bộ TSx330T với những thay đổi rõ rệt về kiểu dáng cũng như chất lượng.Dễ nhận thấy nhất đó là loa front 440T,loa 4 đường tiếng giúp cho người chơi có được trải nghiệm âm thanh sống động trung thực và chi tiết.Khả năng chơi nhạc stereo được cải thiện hơn hẳn, được giới âm thanh đánh giá cao.Rất phù hợp cho lựa chọn của mọi gia đình.
    [​IMG]
    1. Front : Polkaudio TSx440T
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm



      • Bass: 16.51 cm.



      • Dải tần: 33 hz - 25 khz; Trở kháng 8 ohm; Độ nhạy: 91 db; công suất: 20 - 200 cm.
      • Kích thước: Height 40" (101.60cm) Width 8" (20.32cm) Depth 14" (35.56cm).
      • Nặng: 17378 kg.
    2. Surrond : Polkaudio TSx110B
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm



      • Bass: 13.34 cm;
      • Dải tần: 53hz - 25 khz; Độ nhạy 90 db; Trở kháng: 8 ohm;Công suất: 20 - 100 w
      • Kích thước: Height 11" (27.94 cm) Width 7" (17.78 cm) Depth 9" (22.86 cm)
      • Nặng: 4.26 kg.
    3. Center : Polkaudio TSX150C
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm



      • Bass: 13.34 cm.
      • Dải tần: 53hz - 25 khz; Trở kháng 8 ohm; Độ nhạy: 91 db; Công suất: 20 - 125 w;
      • Kích thước: Height 7" (17.78 cm) Width 20" (50.80 cm) Depth 8" (20.32 cm) .
      • Nặng: 6.62 kg.
    4. Subwoofer : Polkaudio PSW 125
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm
    Thông số kỹ thuật:



      • Hãng sản xuất : Polkaudio
      • Model : PSW125
      • Công suất âm thanh (W) : 300 W
      • Loại : Subwoofer
      • Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 225 Hz
      • Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 32 Hz
      • WAY :
      • Số Loa : 1
      • Crossover (subwoofer): 60 Hz-110 Hz
      • Trọng lượng (kg) :18.19 Kg
      • Màu sắc: Cherry
      • Mức độ âm thanh (db): 90.5 dB
      • Chiều cao: 41.9 cm
      • Chiều dài: 48.5 cm
      • Chiều rộng : 41.2 cm
    Bộ loa 5.1 Polkaudio TSx550T
    Giá: 45.500.000 vnđ
    Bộ Polkaudio TSx550T là bộ loa cao cấp nhất của dòng TSx. Được giới chơi âm thanh đánh giá rất cao. Sự kết hợp hài hòa chuẩn thông số kỹ thuật mang lại cho người chơi những cảm nhận chân thực nhất về âm thanh. Thể hiện hiệu ứng âm thanh xem phim sống động như trong rạp. Chơi nhạc đỉnh cao như những hệ thống Stereo chuyên nghiệp.
    [​IMG]
    1. Front : Polkaudio TSx550T
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm



      • Dải tần: 26 hz - 25 khz;
      • Trở kháng: 8 ohm;
      • Độ nhạy: 91 db;
      • Công suất: 20 - 300 w;
      • Kích thước:
      • Height 42 1/2" (107.95 cm)
      • Width 9 3/8" (23.81cm)
      • Depth 15" (38.10 cm).
      • Nặng: 22.68 kg.
    2. Surrond : Polkaudio TSx220B
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm



      • Bass: 16.51 cm;
      • Dải tần: 42 hz - 25 khz;
      • Trở kháng: 8 ohm;
      • Độ nhạy: 90 db;
      • công suất: 20 - 125 w.
      • Kích thước:
      • Height 14" (35.56 cm)
      • Width 8" (20.32 cm)
      • Depth 12" (30.48 cm).
      • Nặng: 6016 kg.
    3. Center : Polkaudio TSX250C
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm



      • Bass: 16.51 cm
      • Dải tần: 48 hz - 25 khz
      • Trở kháng: 8 ohm
      • Độ nhạy: 92 db
      • Kích thước:
      • Height 8" (20.32 cm)
      • Width 22" (55.88 cm)
      • Depth 9" (22.86 cm)
      • Nặng: 8.39 kg
    4. Subwoofer : Polkaudio PSW 125
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm
    Thông số kỹ thuật:



      • Hãng sản xuất : Polkaudio
      • Model : PSW125
      • Công suất âm thanh (W) : 300W
      • Loại : Subwoofer
      • Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 225 Hz
      • Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) : 32 Hz
      • WAY :Số Loa : 1
      • Crossover (subwoofer): 60Hz-110 Hz
      • Trọng lượng (kg) :18.19Kg
      • Màu sắc: Cherry
      • Mức độ âm thanh (db): 90.5 dB
      • Chiều cao: 41.9 cm
      • Chiều dài: 48.5 cm
      • Chiều rộng : 41.2 cm
    Bộ loa 5.1 POLKAUDIO RTI A5
    Giá: 41.500.000 vnđ
    Bộ loa được thiết kế kiểu dáng thanh thoát, màu sắc tươi sáng hài hòa cho mọi không gian gia đình, đặc biệt là không gian hiện đại. Sản phẩm là sự kết hợp hài hòa mang lại khả năng thể hiện âm thanh xem phim sinh động, trải nghiệm cảm giác ấn tượng của âm thanh vòm. Ngoài ra khả năng chơi nhạc cũng rất tuyệt vời. Hứa hẹn mang đến cho người chơi sự hài lòng như mong đợi.
    [​IMG]

    1. Front : Polkaudio RTi A5
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãng sản xuất : Polkaudio
    - Model : RTi A5
    - Công suất âm thanh (W) :20 - 250 W
    - Loại : Font
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 26 kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) : 40 Hz
    - WAY : 2.5 WAY
    - Số Loa : 3
    - Trọng lượng (kg) :18.14 Kg
    - Màu sắc : Màu gỗ
    - Trở kháng (Ω) : 8 Ω
    - Mức độ âm thanh (db): 90 dB
    - Chiều cao (mm) : 1022
    - Chiều dài (mm) : 400
    2. Surround : Polkaudio RTiA1
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãng sản xuất : Polkaudio
    - Model : RTi A1
    - Công suất âm thanh (W) : 125 W
    - Loại : Surround
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 27 kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) : 50 Hz
    - WAY : 2WAY
    - Số Loa : 2
    - Trọng lượng (kg) :11.8 Kg
    - Màu sắc : Màu đỏ
    - Trở kháng (Ω) : 8 Ω
    - Mức độ âm thanh (db): 89 dB
    - Chiều cao (mm) : 305
    - Chiều dà i(mm) : 292
    - Chiều rộng (mm) : 187

    3. Center : Polkaudio CSiA4
    [​IMG]
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãng sản xuất : Polkaudio
    - Model : CSi A4
    - Công suất âm thanh (W) : 20 - 180 W
    - Loại : Center
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 27 kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 55 Hz
    - WAY : 5WAY
    - Số Loa : 1
    - Trọng lượng (kg) : 7 kg
    - Màu sắc : gỗ sáng
    - Trở kháng (Ω) : 8 Ω
    - Mức độ âm thanh (db): 89 dB
    - Chiều cao (mm) : 174
    - Chiều dài (mm) : 222
    - Chiều rộng (mm) :508

    4. Subwoofer : PolkaudioDSW 440
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm



      • Bass: 20.32 cm
      • Công suất: 600 w
      • Dải tần: 25 - 160 hz
      • Inputs: LFE, Line In, Speaker Level In, PWSK1 Wireless Transmitter Kit (sold separately)
      • Outputs: Line Out, Speaker Level Out
    BỘ 5.1 POLKAUDIO RTI A7
    Giá: 53.500.000 vnđ
    Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người chơi âm thanh hãng Polkaudio đã không ngừng cải thiện và phát triển công nghệ và kết quả là sự ra đời của POLKAUDIO RTI A7. Bộ loa được các chuyên gia đầu ngành đánh giá rất cao. Là đại diện của sự kết hợp hoàn hảo thỏa mãn nhu cầu sở hữu hệ thống giải trí chuyên nghiệp. Xen phim mạnh mẽ, hiệu ứng sống động, chơi nhạc tinh tế,hay hơn mong đợi.

    [​IMG]

    1. Front : Polkaudio RTi A7
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãng sản xuất : Polkaudio
    - Model : RTi A7
    - Công suất âm thanh (W) : 20 - 300 W
    - Loại : Font
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 26 kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) : 35 Hz
    - WAY : 3
    - Số Loa : 4
    - Trọng lượng (kg) :24.95 Kg
    - Màu sắc : Màu gỗ
    - Trở kháng(Ω) : 8 Ω
    - Mức độ âm thanh (db): 89 dB
    - Chiều cao (mm) : 1073
    - Chiều dài (mm) : 454
    - Chiều rộng (mm) : 225
    2. Surround : PolkAudio RTiA1
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãng sản xuất : Polkaudio
    - Model : RTi A1
    - Công suất âm thanh (W) : 125 W
    - Loại : Surround
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 27 kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) : 50 Hz
    - WAY : 2WAY
    - Số Loa : 2
    - Trọng lượng (kg) :11.8 Kg
    - Màu sắc : Màu đỏ
    - Trở kháng (Ω) : 8Ω
    - Mức độ âm thanh (db): 89 dB
    - Chiều cao (mm) : 305
    - Chiều dài (mm) : 292
    - Chiều rộng (mm) : 187
    3. Center PolkAudio CSi A6
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật :
    - Hãng sản xuất : Polkaudio
    - Model : CSi A6
    - Công suất âm thanh (W) : 200 W
    - Loại : Center
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 27 kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) : 45 Hz
    - WAY : 5WAY
    - Số Loa : 1
    - Trọng lượng (kg) : 13 kg
    - Màu sắc :
    - Trở kháng (Ω) : 8Ω
    - Mức độ âm thanh (db): 90 dB
    - Chiều cao (mm) : 196
    - Chiều dài (mm) : 355
    - Chiều rộng (mm) : 609
    4. Subwoofer : PolkAudioDSW Pro 550
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm



      • Bass: 25.40 cm
      • Công suất: 800 w
      • Dải tần: 23 - 160 hz
      • Inputs: LFE, Line In, Speaker Level In, PWSK1 Wireless Transmitter Kit (sold separately)
      • Outputs: Line Out, Speaker Level Out
    BỘ 5.1 POLKAUDIO RTI A9
    Giá: 71.000.000 vnđ
    Là bộ loa đỉnh cao nhất của dòng RTI, bộ loa là niềm tự hào của hãng Polkaudio. Đảm bảo mang lại sự hài lòng nhất, ngay cả những khách hàng khó tính nhất cũng bị thuyết phục. POLKAUDIO RTI A9 biến không gian gia đình thành rạp chiếu phim chuyên nghiệp, tôn thêm vẻ trang trọng mà không hề làm hẹp tới không gian. Là sự lựa chọn sáng suốt của người chơi. Đẳng cấp đã được khẳng định.
    [​IMG]

    1. Front : PolkAudio RTi A9
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãng sản xuất : Polkaudio
    - Model : RTi A9
    - Công suất âm thanh (W) :50 - 500 W
    - Loại : Font
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 26 kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) : 30 Hz
    - WAY : 3
    - Số Loa : 6
    - Trọng lượng (kg): 36.29 Kg
    - Màu sắc : Màu gỗ
    - Trở kháng (Ω) : 8 Ω
    - Mức độ âm thanh (db): 90 dB
    - Chiều cao (mm) : 1235
    - Chiều dài (mm) : 543
    - Chiều rộng (mm) : 225

    2. Surrond : PolkAudio RTi A3
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãng sản xuất : Polkaudio
    - Model : RTi A3
    - Công suất âm thanh (W) : 150W
    - Loại : Surround
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz) :
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) : 40 Hz
    - WAY : 5
    - Số Loa : 1
    - Trọng lượng (kg) :7.2Kg
    - Màu sắc :
    - Trở kháng (Ω) : 8Ω
    - Mức độ âm thanh (db): 89 dB
    - Chiều cao (mm) : 374
    - Chiều dài (mm) : 355
    - Chiều rộng (mm) : 214
    3. Center : PolkAudio CSi A6
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật :
    - Hãng sản xuất : Polkaudio
    - Model : CSi A6
    - Công suất âm thanh (W) : 200W
    - Loại : Center
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 27kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) : 45Hz
    - WAY : 5WAY
    - Số Loa : 1
    - Trọng lượng (kg) : 13kg
    - Màu sắc :
    - Trở kháng (Ω) : 8Ω
    - Mức độ âm thanh (db): 90dB
    - Chiều cao (mm) : 196
    - Chiều dài (mm) : 355
    - Chiều rộng (mm) : 609
    4. Subwoofer: PolkAudio DSW PRO 660
    [​IMG]
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm



      • Bass: 30.48 cm
      • Công suất: 1000 w
      • Dải tần: 20 - 160 hz
      • Inputs: LFE, Line In, Speaker Level In, PWSK1 Wireless Transmitter Kit (sold separately)
      • Outputs: Line Out, Speaker Level Out
    BỘ 5.1 POLKAUDIO LSIM 707
    Giá: 165.000.000 vnđ
    [​IMG]

    Bộ loa 5.1 Polkaudio LSIM 707, là bộ ghép âm thanh hoàn hảo cho 1 hệ thống xem phim DTS.
    1. Front : Polkaudio LSiM 707
    [​IMG][​IMG]
    Chi tiết sản phẩm
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãng sản xuất: Polkaudio
    - Model : LSiM707
    - Công suất âm thanh (W) : 20 - 300W
    - Loại : Front
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 40 kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) : 20 Hz
    - WAY : 3 WAY
    - Số Loa : 5
    -Trọng lượng (kg): 45 kg
    - Màu sắc : Màu Cherry
    - Trở kháng (Ω) : 8Ω
    - Mức độ âm thanh (db): 88 dB
    - Chiều cao : 129.06 cm
    - Chiều dài : 46.83 cm
    - Chiều rộng : 24.13 cm
    2. Surrond : Polkaudio LSiM 703
    [​IMG]
    Chi tiết sản phẩm
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãng sản xuất: Polkaudio
    - Model : LSiM703
    - Công suất âm thanh (W):20 - 200W
    - Loại : Bookshelf Speakers
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 40kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) : 36Hz
    - Số Loa : 3
    -Trọng lượng (kg): 13.43kg
    - Màu sắc : Màu Cherry
    - Trở kháng (Ω) : 8Ω
    - Mức độ âm thanh (db):88 dB
    - Chiều cao : 42.55 cm
    - Chiều dài : 36.99 cm
    - Chiều rộng : 20.32 cm
    3. Center PolkAudio LSiM 706 C
    [​IMG][​IMG]
    Chi tiết sản phẩm
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãngsảnxuất: Polkaudio
    - Model : LSiM706C
    - Công suất âm thanh (W):20 - 250 W
    - Loại : Center Speakers
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 40 kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) : 30 Hz
    - Số Loa : 4
    -Trọng lượng (kg): 19.19 kg
    - Màu sắc : Màu Cherry
    - Trở kháng (Ω) : 8Ω
    - Mức độ âm thanh(db): 88 dB
    - Chiều cao : 22.86 cm
    - Chiều dài : 35.08 cm- Chiều rộng : 73.03 cm
    4. Subwoofer : PolkAudio PSW660
    [​IMG]
    [​IMG]

    Bộ 5.1 Polkaudio LSiM 705
    Giá : 115.000.000
    1. Front : Polkaudio LSiM 705
    2. Surrond : Polkaudio LSiM 702 F/X
    3. Center :polkAudio LSiM 704 C
    4. Subwoofer : PolkAudio PSW660
    [​IMG]
    1. Front : Polkaudio LSiM 705
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãng sảnxuất :polkaudio
    - Model : LSiM705
    - Công suấtâmthanh(W) :20 - 250W
    - Loại : Front
    - Tần số thu sóngtốiđa(kHz) : 40kHz
    - Tần số thu sóngtốithiểu(Hz) : 22Hz
    - WAY :
    - Số Loa : 5
    -Trọnglượng(kg): 35.38kg
    - Màu sắc : MàuCherry
    - Trở kháng(Ω) : 8Ω
    - Mức độ âmthanh(db):88dB
    - Chiều cao : 119.38cm
    - Chiều dài : 36.51cm
    - Chiều rộng : 21.11cm
    2. Surrond : Polkaudio LSiM 702 F/X
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãng sản xuất :polkaudio
    - Model : LSiM702F/X
    - Công suất âm thanh(W):20 - 200W
    - Loại : Surround
    - Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 40kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 45Hz
    - WAY :
    - Số Loa : 3
    -Trọng lượng(kg): 13.11kg
    - Màu sắc : Màu Cherry
    - Trở kháng(Ω) : 8Ω
    - Mức độ âm thanh(db):88dB
    - Chiều cao : 41.27 cm
    - Chiều dài : 17.14 cm
    - Chiều rộng : 50.60 cm
    3. Center :polkAudio LSiM 704 C
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãngsảnxuất :polkaudio
    - Model : LSiM704C
    - Công suất âmthanh(W):20 - 200W
    - Loại : CenterSpeakers
    - Tần số thu sóng tốiđa(kHz) : 40kHz
    - Tần số thu sóng tốithiểu(Hz) : 40Hz
    - WAY :
    - Số Loa : 4
    -Trọng lượng(kg): 12.61kg
    - Màu sắc : Màu Cherry
    - Trở kháng(Ω) : 8Ω
    - Mức độ âm thanh(db):88dB
    - Chiều cao : 19.68 cm
    - Chiều dài : 23.81 cm
    - Chiều rộng : 53.82 cm
    4. Subwoofer : PolkAudio PSW660
    [​IMG]






    Bộ SP 5.1 AAD CX 660
    Giá : 42.500.000
    1. Floorstanding : AAD CX 660
    2.Bookshelf : AAD CX 45
    3. Center : AAD CX 305
    4. Subwoofer : AAD C 9
    [​IMG]
    1. Front : AAD CX - 660

    [​IMG]
    Thông số kĩ thuật :
    - Hãng sản xuất : AAD
    - Model : AAD CX - 660
    - Công suất âm thanh (W) : 20W - 200W
    - Loại : Font
    - Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 20kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 30Hz
    - WAY : 3
    - Số Loa : 2
    - Trọng lượng(kg) : 23kg
    - Màu sắc : Màu nâu vân gỗ
    - Trở kháng(Ω) : 4Ω
    - Mức độ âm thanh(db) : 90dB
    - Chiều cao(mm) : 1050
    - Chiều dài(mm) : 334
    - Chiều rộng(mm) : 213
    2.Bookshelf : AAD CX 45
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật :
    - Hãng sản xuất : AAD
    - Model : AAD CX - 45
    - Công suất âm thanh (W) : 100W
    - Loại : Surround
    - Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 24kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 50Hz
    - WAY :
    - Số Loa : 2
    - Trọng lượng(kg) : 6.8kg
    - Màu sắc : Màu nâu vân gỗ
    - Trở kháng(Ω) : 4Ω
    - Mức độ âm thanh(db) : 88dB
    - Chiều cao(mm) : 115
    - Chiều dài(mm) : 144
    3. Center : AAD CX 305
    [​IMG]
    Thông số kĩ thuật:
    - Hãng sản xuất : AAD
    - Model : AAD CX - 305
    - Công suất âm thanh (W) : 150W
    - Loại : Center
    - Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 23kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 40Hz
    - WAY :
    - Số Loa :
    - Trọng lượng(kg) : 10.8kg
    - Màu sắc : Màu nâu vân gỗ
    - Trở kháng(Ω) : 8Ω
    - Mức độ âm thanh(db) : 88dB
    - Chiều cao(mm) : 70
    - Chiều dài(mm) : 98
    - Chiều rộng(mm) : 40
    4. Subwoofer : AAD C 9
    [​IMG]
    Thông số kĩ thuật :
    - Hãng sản xuất : AAD
    - Model : AAD C – 9
    - Công suất âm thanh (W) : 20W- 150W
    - Loại : Subwoofer
    - Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 0.16kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 30Hz
    - WAY : 5WAY
    - Số Loa : 1
    - Trọng lượng(kg) : 17kg
    - Màu sắc : Màu Cherry
    - Trở kháng(Ω) :
    - Mức độ âm thanh(db) : 24dB
    - Chiều cao(mm) : 320
    - Chiều dài(mm) : 377
    - Chiều rộng(mm) : 432




    Bộ loa 5.1 AAD CX - 550
    Giá : 28.500.000
    1. Front : AAD CX - 550
    2. Surround : AAD CX - 45
    3. Center : AAD CX - 305
    4. Subwoofer : AAD C - 9
    [​IMG]


    1. Front : AAD CX - 550
    [​IMG]
    Thông số kĩ thuật :
    - Hãng sản xuất : AAD
    - Model : AAD CX - 550
    - Công suất âm thanh (W) : 20W - 200W
    - Loại : Font
    - Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 20kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 30Hz
    - WAY : 3
    - Số Loa : 2
    - Trọng lượng(kg) : 23kg
    - Màu sắc : Màu nâu vân gỗ
    - Trở kháng(Ω) : 4Ω
    - Mức độ âm thanh(db) : 90dB
    - Chiều cao(mm) : 950
    - Chiều dài(mm) : 234
    - Chiều rộng(mm) : 213

    2. Surround : AAD CX - 45
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật :
    - Hãng sản xuất : AAD
    - Model : AAD CX - 45
    - Công suất âm thanh (W) : 100W
    - Loại : Surround
    - Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 24kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 50Hz
    - WAY :
    - Số Loa : 2
    - Trọng lượng(kg) : 6.8kg
    - Màu sắc : Màu nâu vân gỗ
    - Trở kháng(Ω) : 4Ω
    - Mức độ âm thanh(db) : 88dB
    - Chiều cao(mm) : 115
    - Chiều dài(mm) : 144
    - Chiều rộng(mm) : 61
    3. Center : AAD CX - 305
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật :
    - Hãng sản xuất : AAD
    - Modem : AAD CX - 305
    - Công suất âm thanh (W) : 150W
    - Loại : Center
    - Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 23kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 40Hz
    - WAY :
    - Số Loa :
    - Trọng lượng(kg) : 10.8kg
    - Màu sắc : Màu nâu vân gỗ
    - Trở kháng(Ω) : 8Ω
    - Mức độ âm thanh(db) : 88dB
    - Chiều cao(mm) : 70
    - Chiều dài(mm) : 98
    - Chiều rộng(mm) : 40
    4. Subwoofer : AAD C - 9
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật :
    - Hãng sản xuất : AAD
    - Model : AAD C – 9
    - Công suất âm thanh (W) : 20W- 150W
    - Loại : Subwoofer
    - Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 0.16kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 30Hz
    - WAY : 5WAY
    - Số Loa : 1
    - Trọng lượng(kg) : 17kg
    - Màu sắc : Màu Cherry
    - Trở kháng(Ω) :
    - Mức độ âm thanh(db) : 24dB
    - Chiều cao(mm) : 320
    - Chiều dài(mm) : 377
    - Chiều rộng(mm) : 432

    Bộ SP 5.1 AAD CX 880
    Giá : 49.500.000
    1. Font : AAD CX - 880
    2. Surround : AAD CX - 45
    3. Center : AAD CX - 305
    4. Subwoofer : AAD C - 9
    [​IMG]
    1. Font : AAD CX - 880
    [​IMG]
    Thông số kĩ thuât:
    - Hãng sản xuất : AAD
    - Model : AAD CX - 880
    - Công suất âm thanh (W) : 100W
    - Loại : Font
    - Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 20kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 25Hz
    - WAY : 3
    - Số Loa : 2
    - Trọng lượng(kg) : 30kg
    - Màu sắc : Màu nâu vân gỗ
    - Trở kháng(Ω) : 4Ω
    - Mức độ âm thanh(db) : 91dB
    - Chiều cao(mm) : 1250
    - Chiều dài(mm) : 255
    - Chiều rộng(mm) : 367
    2. Surround : AAD CX - 45
    [​IMG]
    Thông số kĩ thuật :
    - Hãng sản xuất : AAD
    - Model : AAD CX - 45
    - Công suất âm thanh (W) : 100W
    - Loại : Surround
    - Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 24kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 50Hz
    - WAY :
    - Số Loa : 2
    - Trọng lượng(kg) : 6.8kg
    - Màu sắc : Màu nâu vân gỗ
    - Trở kháng(Ω) : 4Ω
    - Mức độ âm thanh(db) : 88dB
    - Chiều cao(mm) : 115
    - Chiều dài(mm) : 144
    - Chiều rộng(mm) : 61
    3. Center : AAD CX - 305
    [​IMG]
    Thông số kĩ thuật :
    - Hãng sản xuất : AAD
    - Model : AAD CX - 305
    - Công suất âm thanh (W) : 150W
    - Loại : Center
    - Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 23kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 40Hz
    - WAY :
    - Số Loa :
    - Trọng lượng(kg) : 10.8kg
    - Màu sắc : Màu nâu vân gỗ
    - Trở kháng(Ω) : 8Ω
    - Mức độ âm thanh(db) : 88dB
    - Chiều cao(mm) : 70
    - Chiều dài(mm) : 98
    - Chiều rộng(mm) : 40
    4. Subwoofer : AAD C - 9
    [​IMG]
    Thông số kĩ thuật :
    - Hãng sản xuất : AAD
    - Model : AAD C – 9
    - Công suất âm thanh (W) : 20W- 150W
    - Loại : Subwoofer
    - Tần số thu sóng tối đa(kHz) : 0.16kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu(Hz) : 30Hz
    - WAY : 5WAY
    - Số Loa : 1
    - Trọng lượng(kg) : 17kg
    - Màu sắc : Màu Cherry
    - Trở kháng(Ω) :
    - Mức độ âm thanh(db) : 24dB
    - Chiều cao(mm) : 320
    - Chiều dài(mm) : 377
    - Chiều rộng(mm) : 432


    Bộ Loa 5.1 AE 3-Series
    Giá : 68.400.000
    [​IMG]
    1- Front AE- 305
    Loa AE 305 dòng loa anh quốc cao cấp cho chất lượng âm thanh tuyệt vời, dòng loa của hãng ACOUSTIC ENERGY sản xuất luôn là những sản phẩm có chất lượng và độ bền cực tốt.
    [​IMG]
    Key Specifications:
    Type: 3-Way Reflex Slot-Loaded
    HF Driver: 28mm Custom AE design fabric dome
    MF Driver: 110mm Spun, hard-anodised aluminium cone
    LF Driver: Twin 110mm Spun, hard-anodised aluminium cones
    Cabinet: Braced 18mm MDF Carcass
    Frequency Response: 35Hz - 32kHz +/- 3dB
    Power Handling: 200 Watts RMS
    Amplifier Compatibility: 25-200 Watts into 8 Ohms (Recommended)
    Nominal Impedence: 8 Ohms (6 Ohm minimum)
    Sensitivity: 90dB for 1 Watt at 1 Metre
    Dimensions: Dimensions: 900 x 185 x 300mm (HxWxD)
    Weight: 17 kg (Single speaker, unpacked)
    Finishes: High gloss piano black or white.

    2- Center : AE - 307 CENTRE
    Loa AE 307 Centre dòng loa anh quốc cao cấp cho chất lượng âm thanh tuyệt vời, dòng loa của hãng ACOUSTIC ENERGY sản xuất luôn là những sản phẩm có chất lượng và độ bền cực tốt.

    [​IMG]
    3- Surrond : AE-301
    [​IMG]



        • Key Specifications:
        • Type:
        • 2-Way Reflex Slot-Loaded
        • HF Driver:
        • 28mm Custom AE design fabric dome
        • LF/MF Driver:
        • 110mm Spun, hard-anodised aluminium cone
        • Cabinet:
        • Braced 18mm MDF Carcass
        • Frequency Response:
        • 48Hz - 32kHz +/- 3dB
        • Power Handling:
        • 150 Watts RMS
        • Amplifier Compatibility:
        • 25-150 Watts into 8 Ohms (Recommended)
        • Nominal Impedence:
        • 8 Ohms (6 Ohm minimum)
        • Sensitivity:
        • 87dB for 1 Watt at 1 Metr
        • Dimensions:
        • 300 x 185 x 250mm(HxWxD)
        • Weight:
        • 5.5 kg (Single speaker, unpacked)

        • Finishes





        • High gloss piano black or white.
    4- Subwoofer :AE 308 Subwoofer
    [​IMG]
    Type:
    Sealed-box, active subwoofer
    Driver:
    300mm pulp cone with 60mm thermally bonded voice coil, High-power long-throw magnet system
    Low Frequency Cut-off:
    -6dB @ 28Hz
    Amplifier:
    500 Watts active system
    Low Pass Filter:
    Variable 2nd order, 35Hz to 150Hz
    Phase:
    Variable 0 to 180
    Dimensions:
    360 x 360 x 360mm (HxWxD)
    Weight:
    20kg (Single unpacked)

    Finishes:
    High gloss piano black or white


    Bộ SP Home Cinema - HC 435
    Giá : 41.100.000
    [​IMG]
    1. Front : Polkaudio TSi 500
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật:

    - Hãng sản xuất : Polkaudio
    - Model : TSi 500
    - Công suất âm thanh(W) :20 - 275W
    - Loại : Front
    - Tần số thu sóng tốiđa(kHz) : 25kHz
    - Tần số thu sóng tốithiểu(Hz) : 28Hz
    - WAY : 3WAY
    - Số Loa : 5
    - Trở Kháng (Ω) : 8(Ω)
    - Trọng lượng(kg) :22.86Kg
    - Màu sắc : Cherry
    - Mức độ âm thanh(db): 91dB
    - Chiều cao(mm): 112.71cm
    - Chiều dài(mm): 45.09cm
    - Chiều rộng(mm) :20.96cm
    2. Surrond : Polkaudio TSi 200
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật:

    - Hãng sản xuất : Polkaudio

    - Model : TSi 200

    - Công suất âm thanh(W) :20 - 150W

    - Loại : BookshelfSpeakers

    - Tần số thu sóng tốiđa(kHz) : 25kHz

    - Tần số thu sóng tốithiểu(Hz) : 43Hz

    - WAY : 2WAY

    - Số Loa : 3

    - Trở Kháng (Ω) :8(Ω)

    - Trọng lượng(kg) :7.7Kg

    - Màu sắc: Cherry

    - Mức độ âm thanh(db): 89dB

    - Chiều cao: 39.1cm

    - Chiều dài: 29.8cm

    - Chiều rộng : 20.3cm
    3. Center : Polkaudio CS 20
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật
    Overall Frequency Response 53-25KHz
    Lower -3dB Limit 63Hz
    Upper -3dB Limit 24KHz
    Nominal Impedance 8 ohms
    Recommended Amplifier Power 20-125 w/channel
    Efficiency 91 dB
    Crossover 2500 Hz, 2nd order
    Inputs 5 way binding posts

    4. Subwoofer : Polkaudio PSW 125
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật:

    - Hãng sản xuất : Polkaudio
    - Model : PSW125
    - Công suất âm thanh(W) : 300W
    - Loại : Subwoofer
    - Tần số thu sóng tốiđa(kHz) : 225Hz
    - Tần số thu sóng tốithiểu(Hz) : 32Hz
    - WAY :
    - Số Loa : 1
    - Crossover (subwoofer): 60Hz-110Hz
    - Trọng lượng(kg) :18.19Kg
    - Màu sắc: Cherry
    - Mức độ âm thanh(db): 90.5dB
    - Chiều cao: 41.9cm
    - Chiều dài: 48.5cm
    - Chiều rộng : 41.2cm


    Bộ AELite Series 5.1
    Giá : 61.5000.000
    [​IMG]
    1. Surrond : AELITE 1
    [​IMG]
    Thông số kĩ thuật :
    - Hãng sản xuất: ACOUSTIC ENERGY
    - Model: Acoustic Energy AELITE1
    - Công suất âm thanh (W): 100W
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz): 23kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz):40Hz
    - WAY: 2 WAY
    - Số loa: 2
    - Trọng lượng (kg): 6kg
    - Màu sắc: Màu vân gỗ
    - Trở kháng (Ω): 8Ω
    - Mức độ âm thanh (db): 89dB
    - Chiều cao (mm): 291
    - Chiều dài (mm): 231
    - Chiều rộng (mm): 186
    2. Font : AELITE 3
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật:
    - Hãng sản xuất : ACOUSTIC ENERGY
    - Model : Acoustic Energy AELITE3
    - Công suất âm thanh (W) : 175W
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz) : 27kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz) :34Hz
    - WAY : 3WAY
    - Số Loa : 2
    - Trọng lượng(kg) : 18kg/ 1 loa
    - Màu sắc : Màu vân gỗ
    - Trở kháng(Ω) : 8Ω
    - Mức độ âm thanh(db) : 89dB
    - Chiều cao(mm) : 920
    - Chiều dài(mm) : 297
    - Chiều rộng(mm) : 230
    3. AELITE Center
    [​IMG]
    Thông số kỹ thuật :
    - Hãng sản xuất: ACOUSTIC ENERGY
    - Model: Acoustic Energy AELITE CENTER
    - Công suất âm thanh (W): 150W
    - Loại: Center
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz): 23kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 55Hz
    - WAY: 2.5 WAY
    - Số Loa: 1
    - Trọng lượng (kg): 8kg
    - Màu sắc: Màu vân gỗ
    - Trở kháng (Ω): 8Ω
    - Mức độ âm thanh (db): 90dB
    - Chiều cao (mm): 180
    - Chiều dài (mm): 297
    - Chiều rộng (mm): 450

    4. AELITE Subwoofer
    [​IMG]
    Thông số Kỹ thuật :
    - Hãng sản xuất: ACOUSTIC ENERGY
    - Model: Acoustic EnergyAELITE SUBWOOFER
    - Công suất âm thanh (W): 150W
    - Loại: Woofer
    - Tần số thu sóng tối đa (kHz): 180kHz
    - Tần số thu sóng tối thiểu (Hz): 35Hz
    - WAY: 1 WAY
    - Số Loa: 1
    - Trọng lượng (kg): 23kg
    - Màu sắc: Màu vân gỗ
    - Trở kháng (Ω): 8Ω
    - Mức độ âm thanh (db): 89dB
    - Chiều cao (mm): 369
    - Chiều dài (mm): 365
    - Chiều rộng (mm): 488


    Bộ Loa 5.1 Aegis Neo V2
    Giá : 41.500.000
    [​IMG]
    1. Font : AE NEO 3 V2
    2. Surround : AE NEO 1 V2
    3. Center : AE NEO Center
    4. Subwoofer : AE NEO Subwoofer
    Để biết thêm chi tiết, vui lòng truy cập trang chủ của chúng tôi: http://hdnamkhanh.com

    Các file đính kèm:

    Chỉnh sửa cuối: 7 Tháng tư 2015