Thảo luận Các thuật ngữ và từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch thông dụng nhất

Thảo luận trong 'Trò Chuyện Tổng Hợp' bắt đầu bởi hoctienganh234, 20 Tháng sáu 2017.

  1. hoctienganh234 Thành viên

    tiếng anh du lịch là một phạm trù vô cùng rộng lớn mà aroma luôn muốn gửi đến các bạn một cách đầy đủ nhất. Chính vì thế, trong bài viết này chúng tôi muốn gửi đến các bạn các thuật ngữ và từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch thông dụng nhất.


    I. Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành du lịch thông dụng nhất


    >>> Tiếng anh chuyên ngành kinh doanh


    - Baggage allowance: lượng hành lí cho phép

    - Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)

    - Airline schedule: lịch bay

    - Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng

    - Airline route map: sơ đồ tuyến bay

    - Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa

    - Check-in: thủ tục vào cửa

    - Bus schedule: Lịch trình xe buýt

    - Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)

    - Customer file: hồ sơ khách hàng

    - Domestic travel: du lịch nội địa

    - Geographic features: đặc điểm địa lý

    - High season: mùa cao điểm

    - Guide book: sách hướng dẫn

    - Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên

    - Low Season: mùa ít khách

    - Inclusive tour: tour trọn gói

    - Preferred product: Sản phẩm ưu đãi

    - International tourist: Khách du lịch quốc tế

    - Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo

    - Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch

    - Source market: thị trường nguồn

    - Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch

    - Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)

    - Travel Trade: Kinh doanh du lịch

    - UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới

    - SGLB: phòng đơn

    - TWNB: phòng kép

    - TRPB: phòng 3 người

    - Tour guide: hướng dẫn viên du lịch

    - Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)

    - Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch

    - Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam

    II. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch thông dụng nhất


    - Brochure ['brou∫ə] : sách giới thiệu

    - Traveller ['trævlə] : khách du lịch

    - Compensation [,kɔmpen'sei∫n] : tiền bồi thường

    - Carrier ['kæriə(r)] : công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không

    - Commission [kə'mi∫n] : tiền hoa hồng

    - Ticket ['tikit] : vé

    - Distribution [,distri'bju:∫n] : kênh cung cấp

    - Documentation [,dɔkjumen'tei∫n] : tài liệu là giấy tờ

    - Destination [,desti'nei∫n] : điểm đến

    - Complimentary [,kɔmpli'mentəri] : miễn phí, đi kèm

    - Deposit [di'pɔzit] : đặt cọc

    - Flyer ['flaiə] : tài liệu giới thiệu

    - Manifest ['mænifest] : bảng kê khai danh sách khách hàng

    - Itinerary [ai'tinərəri; i'tinərəri] : Lịch trình

    - Passport ['pɑ:spɔ:t] : hộ chiếu

    - Tourism ['tuərizəm] : ngành du lịch

    - Visa ['vi:zə] : thị thực

    - Timetable ['taimtəbl] : Lịch trình

    - Tourist ['tuərist] : khách du lịch

    - Transfer ['trænsfə:] : vận chuyển (hành khách)


    Chúc các bạn học tiếng anh vui vẻ với danh sách thuật ngữ và tu vung tieng anh chuyen nganh du lich vô cùng thông dụng bên trên bạn nhé!

    Tham khảo bài viết khác: từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí