Như các bạn cũng biết! Đối với người học tiếng Nhật cơ bản bảng hiragana nếu muốn nhanh chóng làm quen và giao tiếp tốt bạn cần sở hữu một lượng từ vựng tiếng Nhật lớn. Và học từ vựng tiếng Nhật theo các chủ đề thông dụng là một hình thức học vô cùng hiệu quả giúp các bạn học nhanh, nhớ được nhiều hơn các từ vựng đã học. Đừng quên thực hành thường xuyên để nhớ lâu nhé. 1. きもち (気持ち) tâm trạng. - うれしい(嬉しい) vui mừng, hạnh phúc Ví dụ お越(こ)しいただいてとても嬉しい Tôi rất vui vì anh đã đến chơi - おもしろい (面白い) thú vị, vui tính Ví dụ 彼の言い方が面白い cách nói chuyện của anh ấy rất thú vị - すき (好き) thích Ví dụ 好きな料理:món ăn ưa thích - かなしい (悲しい) đau khổ Ví dụ 私はそのことを知ってとても悲しい Tôi rất buồn khi biết tin đó - つまらない (詰らない) chán Ví dụ このビデオはつまらないよ Video này nhàm chán - きらい(嫌い) ghét, không thích Ví dụ 化学が嫌いだ Tôi ghét môn Hóa học học tiếng Nhật online Xem Thêm : cách học tiếng Nhật online hiệu quả mỗi ngày cách học tiếng nhật hiệu quả 2. かんかく (感覚) cảm giác. - あつい (暑い) nóng (thời tiết) Ví dụ 今日ホーチミン市は暑いですね Hôm nay Hồ Chí Minh nóng nhỉ? - いたい(痛い) đau Ví dụ お腹が痛い đau bụng - かゆい (痒い) ngứa, ngứa rát Ví dụ 蚊に刺されたところがかゆい chỗ bị muỗi đốt phát ngứa - さむい(寒い) lạnh (thời tiết) Ví dụ 今日本は寒いですか? Bây giờ ở Nhật có lạnh không? - きぶんがわるい(気分が悪い) khó chịu Ví dụ 今日は少し気分が悪い hôm nay tâm trạng hơi khó chịu - ねむい(眠い) buồn ngủ Ví dụ 眠くてたまらない buồn ngủ lắm rồi Trên đây là các tính từ tâm trạng và cảm giác trong tiếng Nhật. Nếu bạn vẫn đang tìm cách học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả thì hãy tham khảo ngay cách nhớ từ siêu nhanh, siêu lâu nhé bảng hiragana. Chúc các bạn thành công.