Tìm nơi bạn muốn đến, phân tích buổi tập của bạn, nghe nhạc hay nhận cuộc gọi. Không cần tích hợp chức năng GPS, chỉ cần cắm HGE-100 vào điện thoại
Cảm giác đa phương tiện thực sự Chỉ cần kết nối tr.tâm đa ph.tiện MMV-200 với tivi hoặc hệ thống âm thanh nổi bằng cáp RCA chuẩn hoặc với m.hình qua cổng VGA để ch.sẻ nhạc và h.ảnh.
Thông số kỹ thuật Loại Thẻ PC loại II Kích thước 101 x 54 x 10.5 mm 3.9 x 2.1 x 0.4 inch Trọng lượng 42 gr 1.5 ounce Ăngten Kèm ăngten ngoài Hệ điều hành được hỗ trợ Mac OS X (hỗ trợ tải miễn phí nội dung bên thứ ba) Windows® 2000 (SP4) Windows® XP (Pro, Home, Tablet) Driver Driver NDIS 5 Driver PC/SC Mạng EDGE/GPRS 850/900/1800/ 1900 MHz HSDPA/UMTS 850/1900/2100 MHz Tính năng Môi trường: hoạt động -10° đến +55°C, bảo quản -20° đến +65°C Tiêu thụ điện năng: < 30mW (cắm), < 150mW (chờ), < 2,2W (truyền dữ liệu) Đa kênh: 3 kênh đa năng (đường dẫn kết nối đến thẻ như nhau) Bộ công cụ SIM: Loại 2 với chức năng Quản lý Cuộc gọi Dữ liệu nén: MNP5, Phiên bản 42bis GSM & TCP/IP Nén Tiêu đề Sửa lỗi: Lỗi kết nối MNP2-4, LAPM (Phiên bản 42), Hỗ trợ mạng RLP Thẻ SIM: hỗ trợ thẻ SIM 1,8 và 3 Vôn Loại nguồn: GMSK-Loại 4 (850/900 MHz), Loại 1 (1800/1900 MHz), 8 PSK-Loại E2 Tiêu thụ điện năng: < 30mW (cắm), < 150mW (chờ), < 2,8W (truyền dữ liệu)
. Thông số kỹ thuật Loại CardBus 32-bit Thẻ PC loại II Thẻ đa khe loại 10 Kích thước 101 x 54 x 5 mm 4 x 2.1 x 0.2 inch Trọng lượng 42 gr 1.5 ounce Ăngten Ăngten tích hợp có thể kéo dài 15mm Đầu nối chuẩn MMCX để cắm ăngten ngoài (sử dụng ở khu vực có cường độ sóng yếu) Hệ điều hành được hỗ trợ Mac OS X (hỗ trợ tải miễn phí nội dung bên thứ ba) Windows® 2000 (SP4) Windows® 98SE Windows® Me Windows® XP (Pro, Home, Tablet) Driver Driver NDIS 5 Driver PC/SC Mạng CSD EDGE GPRS GSM 850 GSM 900 GSM 1800 GSM 1900 WLAN 802.11b WLAN 802.11g Hiệu quả EDGE Tốc độ tải về: lên đến $1$ 247 kbps Tốc độ tải lên: lên đến $1$ 123 kbps GPRS Tốc độ tải về: lên đến $1$ 86 kbps Tốc độ tải lên: lên đến $1$ 43 kbps CSD Tốc độ tải về: lên đến $1$ 9.6 & 14.4 kbps Tốc độ tải lên: lên đến $1$ 9.6 & 14.4 kbps WLAN 802.11g Tốc độ WLAN: lên đến $1$ 54 Mbps WLAN 802.11b Tốc độ WLAN: lên đến $1$ 11 Mbps Tính năng Loại nguồn: GMSK-Loại 4 (850/900 MHz), Loại 1 (1800/1900 MHz), 8 PSK-Loại E2 Thẻ SIM: hỗ trợ thẻ SIM 1,8 và 3 Vôn Dữ liệu: TCP/IP phiên bản 4 Sửa lỗi: Lỗi kết nối MNP2-4, LAPM (Phiên bản 42), Hỗ trợ mạng RLP Dữ liệu nén: MNP5, Phiên bản 42bis GSM & TCP/IP Nén Tiêu đề Bộ công cụ SIM: Loại 2 với chức năng Quản lý Cuộc gọi Đa kênh: 3 kênh đa năng (đường dẫn kết nối đến thẻ như nhau) Môi trường: hoạt động -10° đến +55°C, bảo quản -20° đến +65°C Tuân thủ hướng dẫn WEEE (Loại bỏ Thiết bị Điện và Điện tử) Không chì theo RoHS (Hướng dẫn Hạn chế sử dụng các Chất Nguy hiểm) Tiêu thụ điện năng: < 30mW (cắm), < 150mW (chờ), < 2,8W (truyền dữ liệu) Tuân thủ tiêu chuẩn Thẻ PC Chứng nhận: GCF, PTCRB, CE, FCC, MS WHQL Đạt chứng nhận WiFi™