Thông số kĩ thuật Nokia 6500 Slide Hệ điều hành: Nokia OS Nền tảng: Series 40 5rd Edition Mạng: GSM 850/900/1800/1900/WCDMA 850/WCDMA 2100 Màn hình: Độ phân giải: 240 x 320 Độ sâu màu: 24 bit (16 triệu màu) Bộ nhớ: Tối đa cho người sử dụng: 20 MB Thẻ nhớ: microSD hỗ trợ tối đa 4 GB Cài ứng dụng Java: 1 MB Heap: 2 MB Mạng hỗ trợ: EGPRS/GPRS/HSCSD/CSD Kết nối: Bluetooth 2.0 +EDR Bluetooth Stereo Audio A2DP Micro USB Lỗ cắm tai nghe Nokia Audio Visual Plug 2.5 mm Bluetooth Profiles: A2DP, AVRCP, DUN, FTP, GAP, GOEP, HFP, HSP, OPP, SAP, SPP Trình duyệt web: HTML thông qua TCP/IP WAP 2.0 XHTML thông qua TCP/IP Flash Lite 2.1 Wallpapar & Screensaver Tin nhắn: IM/MMS/MMS+SMIL/SMS Email: IMAP4/POP3/SMTP Camera: Độ phân giải: 2048 x 1536 pixel Cảm biến: CMOS 3.2 Megapixels Zoom số: 8 x Định dạng ảnh: JPEG Tính năng: Auto focus, ống kính Carl Zeiss, Flash Quay Video Độ phân giải: 640 x 480 Tỉ lệ khung hình: 15 fps Zoom: 4 x Định dạng: H.264/AVC, MPEG-4 Camera thứ 2 Độ phân giải: 176 x 144 pixel Tỉ lệ khung hình: 15 fps Định dạng: H.263 Xem video Định dạng: 3GPP formats (H.263), H.264/AVC, MPEG-4 Audio Định dạng: AAC, eAAC, eAAC+, MP3, MP4, WMA, SP-MIDI, AMR (NB-AMR), MIDI Tones (poly 64), True tones (WB-AMR) Xem ảnh Định dạng: BMP, GIF87a, GIF89a, JPEG, PNG Tính năng khác: BT Audio Loa ngoài Presence Radio FM SyncML Themes TV out Pin: Sạc: 2.0 mm Loại: BP-5M 3.7v 900 mAh Thời gian đàm thoại: lên tới 3.7 hours Thời gian chờ: lên tới 10.0 days Kích thước: 96.5 x 46.5 x 16.4 mm Trọng lượng: 125 g forum.nokia.com