Thông số kĩ thuật Nokia 6500 Slide

Thảo luận trong 'Tin Tức Chung' bắt đầu bởi Lightblue, 15 Tháng sáu 2007.

  1. Lightblue Amie

    Thông số kĩ thuật Nokia 6500 Slide


    [​IMG]

    Hệ điều hành: Nokia OS
    Nền tảng: Series 40 5rd Edition
    Mạng: GSM 850/900/1800/1900/WCDMA 850/WCDMA 2100

    Màn hình:
    Độ phân giải: 240 x 320
    Độ sâu màu: 24 bit (16 triệu màu)

    Bộ nhớ:
    Tối đa cho người sử dụng: 20 MB
    Thẻ nhớ: microSD hỗ trợ tối đa 4 GB
    Cài ứng dụng Java: 1 MB
    Heap: 2 MB

    Mạng hỗ trợ: EGPRS/GPRS/HSCSD/CSD

    Kết nối:
    Bluetooth 2.0 +EDR
    Bluetooth Stereo Audio A2DP
    Micro USB
    Lỗ cắm tai nghe Nokia Audio Visual Plug 2.5 mm
    Bluetooth Profiles: A2DP, AVRCP, DUN, FTP, GAP, GOEP, HFP, HSP, OPP, SAP, SPP

    Trình duyệt web:
    HTML thông qua TCP/IP
    WAP 2.0
    XHTML thông qua TCP/IP

    Flash Lite 2.1
    Wallpapar & Screensaver

    Tin nhắn: IM/MMS/MMS+SMIL/SMS

    Email: IMAP4/POP3/SMTP

    Camera:
    Độ phân giải: 2048 x 1536 pixel
    Cảm biến: CMOS 3.2 Megapixels
    Zoom số: 8 x
    Định dạng ảnh: JPEG
    Tính năng: Auto focus, ống kính Carl Zeiss, Flash
    Quay Video
    Độ phân giải: 640 x 480
    Tỉ lệ khung hình: 15 fps
    Zoom: 4 x
    Định dạng: H.264/AVC, MPEG-4

    Camera thứ 2
    Độ phân giải: 176 x 144 pixel
    Tỉ lệ khung hình: 15 fps
    Định dạng: H.263

    Xem video
    Định dạng: 3GPP formats (H.263), H.264/AVC, MPEG-4

    Audio
    Định dạng: AAC, eAAC, eAAC+, MP3, MP4, WMA, SP-MIDI, AMR (NB-AMR), MIDI Tones (poly 64), True tones (WB-AMR)

    Xem ảnh
    Định dạng: BMP, GIF87a, GIF89a, JPEG, PNG

    Tính năng khác:
    BT Audio
    Loa ngoài
    Presence
    Radio FM
    SyncML
    Themes
    TV out

    Pin:
    Sạc: 2.0 mm
    Loại: BP-5M 3.7v 900 mAh
    Thời gian đàm thoại: lên tới 3.7 hours
    Thời gian chờ: lên tới 10.0 days

    Kích thước: 96.5 x 46.5 x 16.4 mm
    Trọng lượng: 125 g

    forum.nokia.com​