Cuối cùng thì chiếc Galaxy Note9 cũng đã chính thức được trình làng. Và như thường lệ, siêu phẩm mới lại được đặt lên bàn cân để so sánh với những “người anh em” thuộc cùng phân khúc cao cấp đến từ các thương hiệu khác.
Trong khi Samsung Galaxy Note9 là chiếc smartphone hàng đầu trong làng Android, chiếc iPhone X vẫn là tượng đài của Apple, ta còn thêm một đại diện đến từ LG là chiếc G7 ThinQ mới nhất.
Dưới đây là bảng so sánh về màn hình, camera, thiết kế, cấu hình, hiệu năng và các thông số liên quan của Galaxy Note9 so với iPhone X và LG G7 ThinQ.
Màn hình Tiêu chí Samsung Galaxy Note9 Apple iPhone X LG G7 ThinQ Kích thước 6.4-inch 5.8-inch 6.1-inch Độ phân giải 1440 x 2960 pixels 1125 x 2436 pixels 1440 x 3120 pixels Mật độ điểm ảnh 514 ppi 459 ppi 563 ppi Công nghệ Super AMOLED OLED IPS LCD Tỉ lệ màn hình so với mặt trước 84.04% 82.35% 82.97% Màu sắc 16 777 216 Độ sáng 625 cd/m2 (nit) 1000 cd/m2 (nit)
Camera Tiêu chí Samsung Galaxy Note9 Apple iPhone X LG G7 ThinQ Camera sau 12MP 12MP 16MP Khẩu độ F1.5-F2.4 F1.8 F1.6 Flash LED Quad LED LED Độ dài tiêu cự (tương đương 35mm) 26mm Kích thước cảm biến 1/ 2.5″ 1/ 3.09″ Kích thước pixel 1,4 μm 1,22 μm 1 μm Zoom quang học 2.0x 2.0x Tính năng phần cứng Camera kép, chống rung quang học (OIS), tự động lấy nét Camera kép, chống rung quang học (OIS), tự động lấy nét, kính sapphire, cảm biến chiểu sâu (BSI) Camera kép, chống rung quang học (OIS), tự động lấy nét, cảm biến hình ảnh CMOS Tính năng phần mềm Lấy nét thủ công, Chụp ảnh RAW, Lấy nét chạm, Nhận diện khuôn mặt, Chụp hẹn giờ, Zoom kỹ thuật số, Gắn thẻ địa lý Chụp ảnh RAW, Lấy nét chạm, Nhận diện khuôn mặt, Chụp hẹn giờ, Zoom kỹ thuật số, Gắn thẻ địa lý Lấy nét thủ công, Chụp ảnh RAW, Lấy nét chạm, Nhận diện khuôn mặt, Kích hoạt bằng giọng nói, Tự hẹn giờ, Zoom kỹ thuật số, Gắn thẻ địa lý Quay video 3840×2160 (4K),
1920×1080 (1080p HD),
1280×720 (HD 720p) 3840×2160 (4K) (60 khung hình/ giây),
1920×1080 (1080p HD) (240 khung hình/ giây),
1280×720 (720p HD) (30 khung hình/ giây) 3840×2160 (4K) (60 khung hình/ giây),
1920×1080 (1080p HD) (60 khung hình/ giây),
1280×720 (720p HD) (240 khung hình/ giây) Tính năng nổi bật Video Time-lapse, Hyperlapse, Gọi video, Chia sẻ video Video Time-lapse, Tự động lấy nét liên tục, Gọi video, Chia sẻ video Chế độ HDR, Video Time-lapse, Gọi video, Chia sẻ video Camera trước 8MP 7MP 8MP Quay video 1920×1080 (HD 1080p) 1920×1080 (1080p HD) (30 khung hình/ giây)
Thiết kế Tiêu chí Samsung Galaxy Note9 Apple iPhone X LG G7 ThinQ Kích thước 161.9 x 76.4 x 8.8 mm 143.6 x 70.9 x 7.7 mm 153.2 x 71.9 x 7.9 mm Cân nặng 201g 174g 162g Vật liệu Kính và khung nhôm Kính và khung thép không gỉ Kính và khung nhôm Kháng bụi, nước Chống nước, chống bụi Chống nước, chống bụi Chống nước, chống bụi, chống sốc, chống rung, chịu nhiệt Tiêu chuẩn IP68 IP67 IP68 Chứng nhận MIL-STD-810 Có Tính năng khác Bút S-Pen
Cấu hình & Hiệu năng Tiêu chí Samsung Galaxy Note9 Apple iPhone X LG G7 ThinQ Chip Qualcomm Snapdragon 845 Apple A11 Bionic APL1W72 Qualcomm Snapdragon 845 Bộ vi xử lý Octa-core, 2800 MHz, Kryo 385, 64bit, 10nm Hexa-core, 2390 MHz, 64bit, 10nm Octa-core, 2800 MHz, Kryo 385, 64bit, 10nm GPU Adreno 630 GPU 3 lõi của Apple Adreno 630 RAM 8GB 3GB 4GB Loại RAM LPDDR4 LPDDR4 Kiến trúc Quad-channel Bộ nhớ trong 512GB 256GB 64GB Bộ nhớ mở rộng 1TB Loại thẻ nhớ microSDXC, microSDHC, microSD microSDXC, microSDHC, microSD HĐH Android 8.1 iOS 11.x Android 8.0
Pin Tiêu chí Samsung Galaxy Note9 Apple iPhone X LG G7 ThinQ Dung lượng 4000mAh 2716mAh 3000mAh Sạc nhanh Qualcomm Quick Charge 2.0 Có Qualcomm Quick Charge 4 Sạc không dây Có Có Có Thời gian đàm thoại 20 giờ Thời gian chờ 15.6 ngày (374 giờ) Phát nhạc 60 giờ Xem video 13 giờ
Băng tần di động Tiêu chí Samsung Galaxy Note9 Apple iPhone X LG G7 ThinQ CDMA 800, 1900 MHz GSM 850, 900, 1800, 1900 MHz 850, 900, 1800, 1900 MHz 850, 900, 1800, 1900 MHz UMTS 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz LTE (FDD) Các băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 66 Băng tần 2, 4, 5, 7, 13, 20, 28, 66 LTE (TDD) Băng tần 38, 39, 40, 41 Băng tần 46 Kết nối data LTE-A Pro Cat 18 (1200/150 Mbit/s), HSDPA + (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA LTE-A Cat 12/13 (600/150 Mbit/s), HSDPA + (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5,76 Mbit/s, UMTS LTE-A Pro Cat 16 (1000/150 Mbit/s), HSDPA + (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA, UMTS Tin đồn thành sự thật, bút S-Pen của Galaxy Note9 được trang bị Bluetooth cùng với hàng loạt tính năng mới
Trong khi Samsung Galaxy Note9 là chiếc smartphone hàng đầu trong làng Android, chiếc iPhone X vẫn là tượng đài của Apple, ta còn thêm một đại diện đến từ LG là chiếc G7 ThinQ mới nhất.
Dưới đây là bảng so sánh về màn hình, camera, thiết kế, cấu hình, hiệu năng và các thông số liên quan của Galaxy Note9 so với iPhone X và LG G7 ThinQ.
Màn hình Tiêu chí Samsung Galaxy Note9 Apple iPhone X LG G7 ThinQ Kích thước 6.4-inch 5.8-inch 6.1-inch Độ phân giải 1440 x 2960 pixels 1125 x 2436 pixels 1440 x 3120 pixels Mật độ điểm ảnh 514 ppi 459 ppi 563 ppi Công nghệ Super AMOLED OLED IPS LCD Tỉ lệ màn hình so với mặt trước 84.04% 82.35% 82.97% Màu sắc 16 777 216 Độ sáng 625 cd/m2 (nit) 1000 cd/m2 (nit)
Camera Tiêu chí Samsung Galaxy Note9 Apple iPhone X LG G7 ThinQ Camera sau 12MP 12MP 16MP Khẩu độ F1.5-F2.4 F1.8 F1.6 Flash LED Quad LED LED Độ dài tiêu cự (tương đương 35mm) 26mm Kích thước cảm biến 1/ 2.5″ 1/ 3.09″ Kích thước pixel 1,4 μm 1,22 μm 1 μm Zoom quang học 2.0x 2.0x Tính năng phần cứng Camera kép, chống rung quang học (OIS), tự động lấy nét Camera kép, chống rung quang học (OIS), tự động lấy nét, kính sapphire, cảm biến chiểu sâu (BSI) Camera kép, chống rung quang học (OIS), tự động lấy nét, cảm biến hình ảnh CMOS Tính năng phần mềm Lấy nét thủ công, Chụp ảnh RAW, Lấy nét chạm, Nhận diện khuôn mặt, Chụp hẹn giờ, Zoom kỹ thuật số, Gắn thẻ địa lý Chụp ảnh RAW, Lấy nét chạm, Nhận diện khuôn mặt, Chụp hẹn giờ, Zoom kỹ thuật số, Gắn thẻ địa lý Lấy nét thủ công, Chụp ảnh RAW, Lấy nét chạm, Nhận diện khuôn mặt, Kích hoạt bằng giọng nói, Tự hẹn giờ, Zoom kỹ thuật số, Gắn thẻ địa lý Quay video 3840×2160 (4K),
1920×1080 (1080p HD),
1280×720 (HD 720p) 3840×2160 (4K) (60 khung hình/ giây),
1920×1080 (1080p HD) (240 khung hình/ giây),
1280×720 (720p HD) (30 khung hình/ giây) 3840×2160 (4K) (60 khung hình/ giây),
1920×1080 (1080p HD) (60 khung hình/ giây),
1280×720 (720p HD) (240 khung hình/ giây) Tính năng nổi bật Video Time-lapse, Hyperlapse, Gọi video, Chia sẻ video Video Time-lapse, Tự động lấy nét liên tục, Gọi video, Chia sẻ video Chế độ HDR, Video Time-lapse, Gọi video, Chia sẻ video Camera trước 8MP 7MP 8MP Quay video 1920×1080 (HD 1080p) 1920×1080 (1080p HD) (30 khung hình/ giây)
Thiết kế Tiêu chí Samsung Galaxy Note9 Apple iPhone X LG G7 ThinQ Kích thước 161.9 x 76.4 x 8.8 mm 143.6 x 70.9 x 7.7 mm 153.2 x 71.9 x 7.9 mm Cân nặng 201g 174g 162g Vật liệu Kính và khung nhôm Kính và khung thép không gỉ Kính và khung nhôm Kháng bụi, nước Chống nước, chống bụi Chống nước, chống bụi Chống nước, chống bụi, chống sốc, chống rung, chịu nhiệt Tiêu chuẩn IP68 IP67 IP68 Chứng nhận MIL-STD-810 Có Tính năng khác Bút S-Pen
Cấu hình & Hiệu năng Tiêu chí Samsung Galaxy Note9 Apple iPhone X LG G7 ThinQ Chip Qualcomm Snapdragon 845 Apple A11 Bionic APL1W72 Qualcomm Snapdragon 845 Bộ vi xử lý Octa-core, 2800 MHz, Kryo 385, 64bit, 10nm Hexa-core, 2390 MHz, 64bit, 10nm Octa-core, 2800 MHz, Kryo 385, 64bit, 10nm GPU Adreno 630 GPU 3 lõi của Apple Adreno 630 RAM 8GB 3GB 4GB Loại RAM LPDDR4 LPDDR4 Kiến trúc Quad-channel Bộ nhớ trong 512GB 256GB 64GB Bộ nhớ mở rộng 1TB Loại thẻ nhớ microSDXC, microSDHC, microSD microSDXC, microSDHC, microSD HĐH Android 8.1 iOS 11.x Android 8.0
Pin Tiêu chí Samsung Galaxy Note9 Apple iPhone X LG G7 ThinQ Dung lượng 4000mAh 2716mAh 3000mAh Sạc nhanh Qualcomm Quick Charge 2.0 Có Qualcomm Quick Charge 4 Sạc không dây Có Có Có Thời gian đàm thoại 20 giờ Thời gian chờ 15.6 ngày (374 giờ) Phát nhạc 60 giờ Xem video 13 giờ
Băng tần di động Tiêu chí Samsung Galaxy Note9 Apple iPhone X LG G7 ThinQ CDMA 800, 1900 MHz GSM 850, 900, 1800, 1900 MHz 850, 900, 1800, 1900 MHz 850, 900, 1800, 1900 MHz UMTS 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz LTE (FDD) Các băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 66 Băng tần 2, 4, 5, 7, 13, 20, 28, 66 LTE (TDD) Băng tần 38, 39, 40, 41 Băng tần 46 Kết nối data LTE-A Pro Cat 18 (1200/150 Mbit/s), HSDPA + (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA LTE-A Cat 12/13 (600/150 Mbit/s), HSDPA + (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5,76 Mbit/s, UMTS LTE-A Pro Cat 16 (1000/150 Mbit/s), HSDPA + (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA, UMTS Tin đồn thành sự thật, bút S-Pen của Galaxy Note9 được trang bị Bluetooth cùng với hàng loạt tính năng mới